Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 1 Same 1x2 With bet365Thắng 100% Hòa 0% Thua 0%
-
Last 5 Same AH With bet365Thắng 60% Hòa 0% Thua 40%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 40% Hòa 0% Xỉu 60%
-
Last 2 Same AH With bet365Thắng 50% Hòa 0% Thua 50%
Bảng xếp hạng
Wycombe Wanderers
Xếp hạng: [24]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 8 | 18 | -29 | 20 | 24 | 13% |
Chủ | 15 | 2 | 5 | 8 | -10 | 11 | 23 | 13% |
Khách | 15 | 2 | 3 | 10 | -19 | 9 | 24 | 13% |
trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 0 | 17% |
Reading
Xếp hạng: [5]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | 5 | 48% |
Chủ | 16 | 9 | 0 | 7 | 4 | 27 | 6 | 56% |
Khách | 15 | 6 | 6 | 3 | 4 | 24 | 6 | 40% |
trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 0 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Reading Wycombe Wanderers | 00 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Wycombe Wanderers Reading | 00 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Wycombe Wanderers Reading | 01 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Wycombe Wanderers Reading | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
Wycombe Wanderers Reading | 10 | 12 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
Wycombe Wanderers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall Wycombe Wanderers | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Derby County | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Wycombe Wanderers | 21 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Wycombe Wanderers | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Nottingham Forest | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Birmingham | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Brentford Wycombe Wanderers | 22 | 72 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Wycombe Wanderers Tottenham Hotspur | 11 | 14 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Wycombe Wanderers Preston North End | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Middlesbrough | 12 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Cardiff City | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City Wycombe Wanderers | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Queens Park Rangers | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth Wycombe Wanderers | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Coventry | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Barnsley Wycombe Wanderers | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End Wycombe Wanderers | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Stoke City | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County Wycombe Wanderers | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Huddersfield Town | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Brentford | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Wycombe Wanderers | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Sheffield Wed. | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Watford | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Millwall | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Swansea City | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Rotherham United | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Wycombe Wanderers West Ham United | 14 | 15 |
|
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers Fleetwood Town | 01 | 22 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers Tranmere Rovers | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Reading Middlesbrough | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Reading | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Reading Millwall | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading Brentford | 11 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City Reading | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Reading AFC Bournemouth | 30 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End Reading | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Reading Coventry | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Luton Town Reading | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Reading | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City Reading | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Reading Luton Town | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Brentford Reading | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading Norwich City | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Reading | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Reading Birmingham | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading Nottingham Forest | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Reading | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Reading Bristol City | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall Reading | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth Reading | 02 | 4 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry Reading | 10 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Reading | 13 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Reading | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City Reading | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County Reading | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Portimonense Reading | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Tottenham Hotspur Reading | 30 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Reading | 21 | 4 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Charlton Athletic Reading | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 | 2 | 3 | 10 |
Chủ vs Last 12 | 2 | 5 | 7 |
Khách vs Top 12 | 6 | 5 | 6 |
Khách vs Last 12 | 9 | 1 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dean Whitestone |
Điều khiển Wycombe Wanderers | 1 T 1 H 2 B |
Điều khiển Reading | 5 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.2 |
Chấn thương
1 | Allsop R. | 47 | Puscas G. |
10 | Swift J. | ||
11 | Meite Y. | ||
20 | Araruna |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
12 | 4 | Tổng số ghi bàn | 4 | 12 |
1.2 | 0.8 | Trung bình ghi bàn | 0.8 | 1.2 |
24 | 9 | Tổng số mất bàn | 7 | 10 |
2.4 | 1.8 | Trung bình mất bàn | 1.4 | 1 |
20% | 20% | TL thắng | 20% | 40% |
20% | 20% | TL hòa | 20% | 20% |
60% | 60% | TL thua | 60% | 40% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 7 | 1 | 4 | 5 | 1 | 6 | 7.5 | 2.9 |
30 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 10.4 | 3.1 |
29 | 5 | 0 | 5 | 7 | 0 | 3 | 8.8 | 3.7 |
28 | 5 | 0 | 6 | 5 | 0 | 6 | 10.0 | 3.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Wycombe Wanderers | Reading | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(47%) | 16(53%) | 21(68%) | 10(32%) |
Chủ | 7(47%) | 8(53%) | 9(56%) | 7(44%) |
Khách | 7(47%) | 8(53%) | 12(80%) | 3(20%) |
6 trận gần đây |
T B T B B T
|
B T B B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Wycombe Wanderers |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Derby County | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Wycombe Wanderers | 2 0 |
B
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Nottingham Forest | 0 3 |
B
|
ENG FAC
|
Wycombe Wanderers Preston North End | 4 1 |
T
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Middlesbrough | 1 3 |
B
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Cardiff City | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 4 HDP:T 33% |
Reading |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City Reading | 0 2 |
T
|
INT CF
|
Reading Gillingham | 2 1 |
T
|
ENG LCH
|
Reading Barnsley | 2 0 |
T
|
ENG LCH
|
Reading Luton Town | 3 0 |
T
|
ENG LCH
|
Reading Charlton Athletic | 0 2 |
B
|
ENG LC
|
Plymouth Argyle Reading | 2 4 |
T
|
Tất cả Thắng 5 , Hòa 0 , Thua 1 HDP:T 83% |
3 trận sắp tới
Wycombe Wanderers |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Norwich City | 5 Ngày |
ENG LCH
|
Watford Wycombe Wanderers | 8 Ngày |
ENG LCH
|
Stoke City Wycombe Wanderers | 11 Ngày |
Reading |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United Reading | 4 Ngày |
ENG LCH
|
Reading Blackburn Rovers | 7 Ngày |
ENG LCH
|
Reading Sheffield Wed. | 11 Ngày |