Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 7 Same AH With bet365Thắng 0% Hòa 71% Thua 28%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 20% Hòa 0% Xỉu 80%
-
Last 3 Same AH With bet365Thắng 0% Hòa 100% Thua 0%
-
Last 2 Same OU With bet365Tài 50% Hòa 0% Xỉu 50%
Bảng xếp hạng
Rotherham United
Xếp hạng: [22]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 5 | 16 | -7 | 29 | 22 | 28% |
Chủ | 14 | 4 | 3 | 7 | 0 | 15 | 21 | 29% |
Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | 20 | 27% |
trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | 0 | 33% |
Nottingham Forest
Xếp hạng: [17]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 9 | 9 | 13 | -5 | 36 | 17 | 29% |
Chủ | 16 | 5 | 6 | 5 | 1 | 21 | 17 | 31% |
Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | 19 | 27% |
trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 0 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Rotherham United | 00 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United Nottingham Forest | 11 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Rotherham United | 00 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Rotherham United | 00 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United Nottingham Forest | 10 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United Nottingham Forest | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Rotherham United | 11 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Rotherham United | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Nottingham Forest | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Rotherham United Nottingham Forest | 00 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Nottingham Forest Rotherham United | 11 | 11 |
1
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Rotherham United Nottingham Forest | 00 | 11 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Rotherham United Nottingham Forest | 01 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
ENG L1
|
Nottingham Forest Rotherham United | 00 | 20 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United Nottingham Forest | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Rotherham United | 02 | 22 |
|
|
ENG LC
|
Nottingham Forest Rotherham United | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United Nottingham Forest | 00 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Rotherham United | 20 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Rotherham United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City Rotherham United | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth Rotherham United | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United Cardiff City | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End Rotherham United | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Derby County | 00 | 30 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United Swansea City | 02 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Rotherham United | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Stoke City | 11 | 33 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County Rotherham United | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Everton Rotherham United | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United Barnsley | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Rotherham United | 00 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United Bristol City | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford Rotherham United | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry Rotherham United | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Brentford | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United AFC Bournemouth | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Rotherham United | 31 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Rotherham United | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United Preston North End | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United Luton Town | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United Sheffield Wed. | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Norwich City | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United Huddersfield Town | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Millwall | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Rotherham United Milton Keynes Dons | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Rotherham United AFC Wimbledon | 01 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Rotherham United Burton Albion FC | 11 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Rotherham United Ipswich | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Rotherham United Bristol Rovers | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG FAC
|
Rotherham United Hull City | 21 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Blackburn Rovers | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City Nottingham Forest | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest AFC Bournemouth | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Nottingham Forest | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry Nottingham Forest | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Barnsley | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Swansea City Nottingham Forest | 20 | 5 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Middlesbrough | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Millwall | 10 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest Cardiff City | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Preston North End Nottingham Forest | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City Nottingham Forest | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Birmingham | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall Nottingham Forest | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Sheffield Wed. | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Brentford | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Nottingham Forest | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Reading Nottingham Forest | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Watford | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Swansea City | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth Nottingham Forest | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Barnsley Nottingham Forest | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Nottingham Forest | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town Nottingham Forest | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Nottingham Forest | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Nottingham Forest | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Nottingham Forest | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Barnsley Nottingham Forest | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Barnsley Nottingham Forest | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End Nottingham Forest | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County Nottingham Forest | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 | 4 | 3 | 10 |
Chủ vs Last 12 | 3 | 2 | 6 |
Khách vs Top 12 | 3 | 5 | 9 |
Khách vs Last 12 | 6 | 4 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Matt Donohue |
Điều khiển Rotherham United | 0 T 1 H 2 B |
Điều khiển Nottingham Forest | 2 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.6 |
Chấn thương
11 | Chiedozie Ogbene | 31 | Arter H. |
3 | Mattock J. | 21 | Sow S. |
16 | Lindsay J. | 26 | McKenna S. |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
15 | 6 | Tổng số ghi bàn | 6 | 12 |
1.5 | 1.2 | Trung bình ghi bàn | 1.2 | 1.2 |
12 | 5 | Tổng số mất bàn | 2 | 10 |
1.2 | 1 | Trung bình mất bàn | 0.4 | 1 |
40% | 40% | TL thắng | 60% | 50% |
20% | 0% | TL hòa | 20% | 20% |
40% | 60% | TL thua | 20% | 30% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 7 | 1 | 4 | 5 | 1 | 6 | 7.5 | 2.9 |
30 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 10.4 | 3.1 |
29 | 5 | 0 | 5 | 7 | 0 | 3 | 8.8 | 3.7 |
28 | 5 | 0 | 6 | 5 | 0 | 6 | 10.0 | 3.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Rotherham United | Nottingham Forest | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(38%) | 14(48%) | 12(39%) | 18(58%) |
Chủ | 5(36%) | 7(50%) | 6(38%) | 9(56%) |
Khách | 6(40%) | 7(47%) | 6(40%) | 9(60%) |
6 trận gần đây |
H B B T T B
|
T B T T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Rotherham United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United Cardiff City | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Rotherham United Derby County | 3 0 |
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Stoke City | 3 3 |
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United Bristol City | 2 0 |
T
|
ENG LCH
|
Coventry Rotherham United | 3 1 |
B
|
ENG LCH
|
Rotherham United Huddersfield Town | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 2 HDP:T 33% |
Nottingham Forest |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Blackburn Rovers | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Coventry Nottingham Forest | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Middlesbrough | 1 2 |
B
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest Cardiff City | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Preston North End Nottingham Forest | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Watford | 0 0 |
H
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 1 HDP:T 67% |
3 trận sắp tới
Rotherham United |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United Reading | 4 Ngày |
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Rotherham United | 8 Ngày |
ENG LCH
|
Brentford Rotherham United | 11 Ngày |
Nottingham Forest |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County Nottingham Forest | 3 Ngày |
ENG LCH
|
Nottingham Forest Luton Town | 7 Ngày |
ENG LCH
|
Watford Nottingham Forest | 11 Ngày |