1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 8 | 12 | -9 | 35 | 17 | 31% |
Chủ | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | 16 | 43% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | 20 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 8 | 9 | 4 | 41 | 13 | 39% |
Chủ | 15 | 8 | 3 | 4 | 9 | 27 | 8 | 53% |
Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | 15 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Swansea City
Coventry
Swansea City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Swansea City
Coventry
Swansea City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Coventry
Swansea City
Coventry
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Coventry
Swansea City
Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Swansea City
Coventry
Swansea City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Coventry
Swansea City
Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Swansea City
Coventry
Swansea City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Swansea City
Manchester City
Swansea City
Manchester City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Swansea City
Rotherham United
Swansea City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Brentford
Swansea City
Brentford
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Swansea City
Barnsley
Swansea City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FAC
|
Stevenage Borough
Swansea City
Stevenage Borough
Swansea City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Reading
Swansea City
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Barnsley
Swansea City
Barnsley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
AFC Bournemouth
Swansea City
AFC Bournemouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Brentford
Coventry
Brentford
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Norwich City
Coventry
Norwich City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Nottingham Forest
Coventry
Nottingham Forest
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Birmingham
Coventry
Birmingham
Coventry
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Coventry
Reading
Coventry
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG FAC
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Coventry
Preston North End
Coventry
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Stoke City
Coventry
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Huddersfield Town
Coventry
Huddersfield Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers
Coventry
Wycombe Wanderers
Coventry
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Coventry
Derby County
Coventry
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chấn thương
- | Steven Benda | Tyler Walker | - |
19 | Tivonge Rushesha | Jodi Jones | 7 |
- | Steven Andreas Benda | Matt Godden | 24 |
- | Liam Cullen | Fankaty Dabo | 23 |
- | Jordan Morris | ||
15 | Wayne Routledge | ||
- | Brandon Cooper | ||
2 | Ryan Bennett |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Swansea City | Coventry | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(41%) | 14(48%) | 14(50%) | 12(43%) |
Chủ | 6(43%) | 6(43%) | 8(53%) | 7(47%) |
Khách | 6(40%) | 8(53%) | 6(46%) | 5(38%) |
6 trận gần đây |
B T B B T T
|
B B T B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Swansea City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City Nottingham Forest | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Barnsley | 2 0 |
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Sheffield Wed. | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Swansea City Rotherham United | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Swansea City | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 80% |
Coventry |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry Brentford | 2 0 |
T
|
ENG LCH
|
Coventry Norwich City | 0 2 |
B
|
ENG LCH
|
Cardiff City Coventry | 3 1 |
B
|
ENG LCH
|
Coventry Watford | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Millwall Coventry | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |