Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 30% Hòa 30% Thua 40%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 30% Hòa 0% Thua 70%
-
Last 2 Same OU With bet365Tài 0% Hòa 0% Xỉu 100%
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 70% Hòa 30% Thua 0%
Bảng xếp hạng
Blackpool
Xếp hạng: [13]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 4 | 10 | 4 | 40 | 13 | 46% |
Chủ | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | 12 | 64% |
Khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 0 | 18 | 13 | 33% |
trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 0 | 67% |
Doncaster Rovers
Xếp hạng: [4]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 15 | 4 | 8 | 12 | 49 | 4 | 56% |
Chủ | 15 | 9 | 3 | 3 | 11 | 30 | 2 | 60% |
Khách | 12 | 6 | 1 | 5 | 1 | 19 | 12 | 50% |
trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 0 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Blackpool | 02 | 32 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Blackpool | 00 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool Doncaster Rovers | 00 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Blackpool | 10 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Doncaster Rovers Blackpool | 11 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool Doncaster Rovers | 01 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Blackpool | 21 | 33 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers Blackpool | 00 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Doncaster Rovers Blackpool | 01 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Blackpool Doncaster Rovers | 21 | 42 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Blackpool | 00 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool Doncaster Rovers | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackpool Doncaster Rovers | 00 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Doncaster Rovers Blackpool | 01 | 13 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Doncaster Rovers Blackpool | 12 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackpool Doncaster Rovers | 01 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackpool Doncaster Rovers | 10 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Doncaster Rovers Blackpool | 11 | 33 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackpool Doncaster Rovers | 11 | 23 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Doncaster Rovers Blackpool | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool Doncaster Rovers | 00 | 31 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Blackpool | 00 | 00 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Blackpool Doncaster Rovers | 31 | 42 |
0
T
|
2.5
T
|
ENG FAC
|
Doncaster Rovers Blackpool | 10 | 41 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Blackpool | 00 | 01 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Blackpool Doncaster Rovers | 01 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Blackpool | 10 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Portsmouth Blackpool | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool Rochdale | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Ipswich Blackpool | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Blackpool Northampton Town | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic Blackpool | 02 | 05 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Brighton Hove Albion Blackpool | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG L1
|
Hull City Blackpool | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Blackpool West Bromwich(WBA) | 10 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bristol Rovers Blackpool | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town Blackpool | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Accrington Stanley Blackpool | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool Hull City | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool Oxford United | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Fleetwood Town Blackpool | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Blackpool | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool Portsmouth | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Harrogate Town Blackpool | 00 | 04 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Blackpool | 02 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United Blackpool | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Blackpool U21 Leeds United | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG L1
|
Blackpool Wigan Athletic | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC Blackpool | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon Blackpool | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool Milton Keynes Dons | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool Charlton Athletic | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool Ipswich | 03 | 14 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool Lincoln City | 11 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool Swindon | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Blackpool Barrow | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Blackpool Blackburn Rovers | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Blackpool Everton | 32 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Blackpool Barrow | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool Tranmere Rovers | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool Ipswich | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool Bolton Wanderers | 10 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
Doncaster Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Hull City | 13 | 3 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Accrington Stanley | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Sunderland Doncaster Rovers | 30 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Doncaster Rovers | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Oxford United | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City Doncaster Rovers | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers AFC Wimbledon | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG FAC
|
West Ham United Doncaster Rovers | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Rochdale | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Swindon Doncaster Rovers | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers Doncaster Rovers | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Shrewsbury Town | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC Doncaster Rovers | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Swindon | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Gillingham | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Northampton Town Doncaster Rovers | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Hull City Doncaster Rovers | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Carlisle Doncaster Rovers | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Blackpool | 02 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Sunderland | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
FC United of Manchester Doncaster Rovers | 14 | 1 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon Doncaster Rovers | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Lincoln City | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle Doncaster Rovers | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Portsmouth Doncaster Rovers | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Oldham Athletic AFC Doncaster Rovers | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic Doncaster Rovers | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic Doncaster Rovers | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Blackburn Rovers Doncaster Rovers | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Milton Keynes Dons Doncaster Rovers | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town Doncaster Rovers | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 | 6 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 12 | 6 | 2 | 5 |
Khách vs Top 12 | 7 | 3 | 4 |
Khách vs Last 12 | 8 | 1 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Rob Lewis |
Điều khiển Blackpool | 3 T 0 H 1 B |
Điều khiển Doncaster Rovers | 0 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
Chấn thương
23 | Gretarsson D. | 19 | John-Jules T. |
22 | Hamilton C. | 7 | Rayhaan Tulloch |
8 | Anderson K. | 9 | Okenabirhie F. |
6 | Robson E. | ||
14 | Madine G. |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
14 | 9 | Tổng số ghi bàn | 8 | 14 |
1.4 | 1.8 | Trung bình ghi bàn | 1.6 | 1.4 |
10 | 2 | Tổng số mất bàn | 13 | 18 |
1 | 0.4 | Trung bình mất bàn | 2.6 | 1.8 |
40% | 80% | TL thắng | 20% | 50% |
20% | 0% | TL hòa | 20% | 10% |
40% | 20% | TL thua | 60% | 40% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 1 | 4 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
28 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 11.0 | 3.8 |
27 | 2 | 1 | 8 | 4 | 0 | 7 | 9.8 | 3.5 |
26 | 3 | 0 | 8 | 3 | 0 | 8 | 9.2 | 2.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Blackpool | Doncaster Rovers | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(46%) | 11(42%) | 16(59%) | 10(37%) |
Chủ | 6(55%) | 4(36%) | 10(67%) | 4(27%) |
Khách | 6(40%) | 7(47%) | 6(50%) | 6(50%) |
6 trận gần đây |
T H B T T T
|
T B B B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Blackpool |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Bristol Rovers Blackpool | 2 1 |
B
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town Blackpool | 1 0 |
B
|
ENG L1
|
Blackpool Oxford United | 0 0 |
B
|
ENG FAC
|
Harrogate Town Blackpool | 0 4 |
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC Blackpool | 1 2 |
T
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon Blackpool | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 3 HDP:T 33% |
Doncaster Rovers |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Hull City | 3 3 |
T
|
ENG L1
|
Lincoln City Doncaster Rovers | 0 1 |
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic Doncaster Rovers | 1 0 |
B
|
ENG L1
|
Gillingham Doncaster Rovers | 2 1 |
B
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Doncaster Rovers | 2 1 |
B
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers Doncaster Rovers | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 4 HDP:T 33% |
3 trận sắp tới
Blackpool |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L1
|
Charlton Athletic Blackpool | 4 Ngày |
ENG L1
|
Blackpool Crewe Alexandra | 7 Ngày |
ENG L1
|
Blackpool AFC Wimbledon | 11 Ngày |
Doncaster Rovers |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L1
|
Ipswich Doncaster Rovers | 4 Ngày |
ENG L1
|
Doncaster Rovers Portsmouth | 7 Ngày |
ENG L1
|
Doncaster Rovers Plymouth Argyle | 11 Ngày |