Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 4 Same 1x2 With bet365Thắng 25% Hòa 50% Thua 25%
-
Last 4 Same AH With bet365Thắng 25% Hòa 0% Thua 75%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 10% Hòa 0% Xỉu 90%
-
Last 2 Same 1x2 With bet365Thắng 50% Hòa 0% Thua 50%
Bảng xếp hạng
Sunderland
Xếp hạng: [6]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 11 | 5 | 18 | 47 | 6 | 43% |
Chủ | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | 14 | 36% |
Khách | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 27 | 3 | 50% |
trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 0 | 50% |
Fleetwood Town
Xếp hạng: [16]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 9 | 11 | 7 | 36 | 16 | 31% |
Chủ | 15 | 6 | 6 | 3 | 10 | 24 | 8 | 40% |
Khách | 14 | 3 | 3 | 8 | -3 | 12 | 22 | 21% |
trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 0 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Fleetwood Town Sunderland | 00 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG JPT
|
Fleetwood Town Sunderland | 01 | 21 |
0
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Sunderland Fleetwood Town | 01 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Sunderland | 10 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Sunderland | 01 | 21 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Sunderland Fleetwood Town | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
Sunderland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC Sunderland | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Sunderland Lincoln City | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Sunderland Doncaster Rovers | 30 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town Sunderland | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Milton Keynes Dons Sunderland | 21 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Milton Keynes Dons Sunderland | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Sunderland Gillingham | 21 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Ipswich Sunderland | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Sunderland Shrewsbury Town | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Sunderland Plymouth Argyle | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon Sunderland | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Sunderland Port Vale | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Sunderland Hull City | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Northampton Town Sunderland | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Sunderland AFC Wimbledon | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City Sunderland | 03 | 04 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG JPT
|
Oldham Athletic AFC Sunderland | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Sunderland Wigan Athletic | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Sunderland Burton Albion FC | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Sunderland | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Sunderland | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Sunderland Milton Keynes Dons | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Sunderland Mansfield Town | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Sunderland Ipswich | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Gillingham Sunderland | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Sunderland Portsmouth | 12 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Sunderland Crewe Alexandra | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Sunderland Carlisle | 21 | 53 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Sunderland Peterborough United | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Sunderland Bristol Rovers | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Sunderland U21 Aston Villa | 20 | 81 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Sunderland Hull City | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Fleetwood Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Fleetwood Town Charlton Athletic | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle Fleetwood Town | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Doncaster Rovers | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Bristol Rovers | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Oxford United Fleetwood Town | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Northampton Town | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic Fleetwood Town | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Milton Keynes Dons Fleetwood Town | 30 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Portsmouth | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Hull City Fleetwood Town | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Crewe Alexandra Fleetwood Town | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Wigan Athletic | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Portsmouth Fleetwood Town | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Swindon Fleetwood Town | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Fleetwood Town Blackpool | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Blackpool | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town Fleetwood Town | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Sunderland | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Plymouth Argyle | 30 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers Fleetwood Town | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Hull City Fleetwood Town | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic Fleetwood Town | 22 | 3 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Oxford United | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Gillingham Fleetwood Town | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Accrington Stanley Fleetwood Town | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Rochdale Fleetwood Town | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United Fleetwood Town | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Mossley AFC Fleetwood Town | 00 | 1 0 |
|
|
ENG JPT
|
Carlisle Fleetwood Town | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Stockport County Fleetwood Town | 02 | 0 2 |
|
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers Fleetwood Town | 01 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 | 4 | 4 | 1 |
Chủ vs Last 12 | 8 | 7 | 4 |
Khách vs Top 12 | 5 | 5 | 5 |
Khách vs Last 12 | 4 | 4 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Bell |
Điều khiển Sunderland | 0 T 1 H 0 B |
Điều khiển Fleetwood Town | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
19 | Arbenit Xhemajli | 1 | Joel Coleman |
4 | Willis J. | ||
33 | Hume D. | ||
3 | Flanagan T. | ||
5 | Wright B. |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
19 | 11 | Tổng số ghi bàn | 4 | 7 |
1.9 | 2.2 | Trung bình ghi bàn | 0.8 | 0.7 |
10 | 6 | Tổng số mất bàn | 4 | 11 |
1 | 1.2 | Trung bình mất bàn | 0.8 | 1.1 |
50% | 40% | TL thắng | 20% | 10% |
30% | 40% | TL hòa | 40% | 40% |
20% | 20% | TL thua | 40% | 50% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 1 | 4 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
28 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 11.0 | 3.8 |
27 | 2 | 1 | 8 | 4 | 0 | 7 | 9.8 | 3.5 |
26 | 3 | 0 | 8 | 3 | 0 | 8 | 9.2 | 2.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Sunderland | Fleetwood Town | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(39%) | 14(50%) | 11(38%) | 16(55%) |
Chủ | 4(29%) | 9(64%) | 6(40%) | 7(47%) |
Khách | 7(50%) | 5(36%) | 5(36%) | 9(64%) |
6 trận gần đây |
T T B B B T
|
H B T B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sunderland |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC Sunderland | 0 3 |
T
|
ENG L1
|
Sunderland Doncaster Rovers | 4 1 |
T
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon Sunderland | 0 3 |
T
|
ENG JPT
|
Oldham Athletic AFC Sunderland | 1 2 |
T
|
ENG L1
|
Sunderland Ipswich | 2 1 |
T
|
ENG L1
|
Gillingham Sunderland | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 6 , Hòa 0 , Thua 0 HDP:T 100% |
Fleetwood Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Portsmouth Fleetwood Town | 0 0 |
T
|
INT CF
|
Fleetwood Town Blackburn Rovers | 1 4 |
B
|
ENG L1
|
Portsmouth Fleetwood Town | 2 2 |
T
|
ENG L1
|
Sunderland Fleetwood Town | 1 1 |
T
|
ENG L1
|
Peterborough United Fleetwood Town | 1 3 |
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers Fleetwood Town | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 2 HDP:T 67% |
3 trận sắp tới
Sunderland |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L1
|
Crewe Alexandra Sunderland | 4 Ngày |
ENG L1
|
Sunderland Swindon | 7 Ngày |
ENG L1
|
Sunderland Rochdale | 11 Ngày |
Fleetwood Town |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L1
|
Fleetwood Town Accrington Stanley | 4 Ngày |
ENG L1
|
Lincoln City Fleetwood Town | 7 Ngày |
ENG L1
|
Shrewsbury Town Fleetwood Town | 11 Ngày |