Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 3 Same 1x2 With bet365Thắng 0% Hòa 0% Thua 100%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 30% Hòa 30% Thua 40%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 80% Hòa 0% Xỉu 20%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 20% Hòa 30% Thua 50%
-
Last 4 Same OU With bet365Tài 25% Hòa 0% Xỉu 75%
Bảng xếp hạng
Oldham Athletic AFC
Xếp hạng: [17]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 5 | 13 | -6 | 35 | 17 | 36% |
Chủ | 14 | 4 | 1 | 9 | -5 | 13 | 20 | 29% |
Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | 7 | 43% |
trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 0 | 33% |
Barrow
Xếp hạng: [23]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 5 | 8 | 14 | -7 | 23 | 23 | 19% |
Chủ | 14 | 3 | 7 | 4 | 0 | 16 | 19 | 21% |
Khách | 13 | 2 | 1 | 10 | -7 | 7 | 24 | 15% |
trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 0 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Barrow Oldham Athletic AFC | 12 | 34 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Barrow Oldham Athletic AFC | 01 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Oldham Athletic AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Barrow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Barrow Morecambe | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Salford City Barrow | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Barrow Cambridge United | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Bradford AFC Barrow | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow Scunthorpe United | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Southend United Barrow | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Barrow Tranmere Rovers | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Port Vale Barrow | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Barrow Cheltenham Town | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Scunthorpe United Barrow | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Crawley Town Barrow | 11 | 4 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow Salford City | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Morecambe Barrow | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Barrow AFC Wimbledon | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barrow Oldham Athletic AFC | 12 | 3 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow Forest Green Rovers | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Cambridge United Barrow | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Barrow Accrington Stanley | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town Barrow | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barrow Bradford AFC | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Mansfield Town Barrow | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow Walsall | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town Barrow | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Carlisle Barrow | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Newport County Barrow | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Blackpool Barrow | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Derby County Barrow | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Southport FC Barrow | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
FC United of Manchester Barrow | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Blackpool Barrow | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Sutton United Barrow | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAT
|
Barnet Barrow | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 | 6 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 12 | 4 | 1 | 7 |
Khách vs Top 12 | 1 | 4 | 6 |
Khách vs Last 12 | 4 | 4 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Michael Salisbury |
Điều khiển Oldham Athletic AFC | 2 T 1 H 0 B |
Điều khiển Barrow | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 1.9 |
Chấn thương
19 | Dearnley Z. | - | Robert Burns |
- | Mike Jones | ||
16 | Beadling T. |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
15 | 10 | Tổng số ghi bàn | 3 | 10 |
1.5 | 2 | Trung bình ghi bàn | 0.6 | 1 |
21 | 11 | Tổng số mất bàn | 7 | 11 |
2.1 | 2.2 | Trung bình mất bàn | 1.4 | 1.1 |
20% | 40% | TL thắng | 20% | 30% |
30% | 20% | TL hòa | 0% | 10% |
50% | 40% | TL thua | 80% | 60% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 3 | 1 | 7 | 4 | 0 | 7 | 9.2 | 3.3 |
27 | 7 | 2 | 3 | 6 | 0 | 6 | 9.0 | 2.7 |
26 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 9.4 | 3.2 |
25 | 5 | 0 | 6 | 8 | 0 | 3 | 10.2 | 3.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Oldham Athletic AFC | Barrow | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(46%) | 14(50%) | 6(22%) | 17(63%) |
Chủ | 4(29%) | 9(64%) | 3(21%) | 7(50%) |
Khách | 9(64%) | 5(36%) | 3(23%) | 10(77%) |
6 trận gần đây |
T B T B T T
|
B B B B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Oldham Athletic AFC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC Salford City | 2 1 |
T
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC Walsall | 2 3 |
B
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC Tranmere Rovers | 0 1 |
B
|
ENG FAC
|
Bradford AFC Oldham Athletic AFC | 1 2 |
T
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC Port Vale | 1 2 |
B
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC Carlisle | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 3 HDP:T 33% |
Barrow |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Barrow Morecambe | 1 2 |
B
|
ENG L2
|
Barrow Cambridge United | 0 2 |
B
|
ENG L2
|
Scunthorpe United Barrow | 2 1 |
B
|
ENG L2
|
Crawley Town Barrow | 4 2 |
B
|
ENG L2
|
Morecambe Barrow | 1 0 |
B
|
ENG L2
|
Barrow Forest Green Rovers | 2 2 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 5 HDP:T 0% |
3 trận sắp tới
Oldham Athletic AFC |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L2
|
Carlisle Oldham Athletic AFC | 4 Ngày |
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC Bolton Wanderers | 7 Ngày |
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC Southend United | 11 Ngày |
Barrow |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L2
|
Bolton Wanderers Barrow | 4 Ngày |
ENG L2
|
Barrow Harrogate Town | 7 Ngày |
ENG L2
|
Barrow Mansfield Town | 11 Ngày |