0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Về phân tích cơ bản, hiện nay hai đội vẫn có khoảng cách rõ ràng về phong độ và thực lực, Chelsea FC là thuộc thành viên của tránh giành thứ 4, nếu không mất điểm nhiều hơn ở giai đoạn trước, thì họ có khả năng giành được giải nhất. Nhưng Brighton Hove Albion đang xếp vị trí trung, hiện họ không có tinh thần tránh đấu, chỉ mong mùa giải này kết thúc sớm hơn. Kết hợp với thành tích quá khứ, trận này Chelsea FC có khả năng giành thắng. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 8 | 3 | 30 | 47 | 3 | 54% |
Chủ | 12 | 6 | 5 | 1 | 17 | 23 | 3 | 50% |
Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 | 3 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 12 | 4 | 0 | 30 | 9 | 27% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 14 | 13 | 27% |
Khách | 11 | 3 | 7 | 1 | 1 | 16 | 7 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Chelsea FC(N)
Manchester City
Chelsea FC(N)
Manchester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA CL
|
Chelsea FC(N)
FC Porto
Chelsea FC(N)
FC Porto
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Chelsea FC
Crystal Palace
Chelsea FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
UEFA CL
|
FC Porto(N)
Chelsea FC
FC Porto(N)
Chelsea FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
West Bromwich(WBA)
Chelsea FC
West Bromwich(WBA)
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Sheffield United
Chelsea FC
Sheffield United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UEFA CL
|
Chelsea FC
Atletico Madrid
Chelsea FC
Atletico Madrid
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG PR
|
Leeds United
Chelsea FC
Leeds United
Chelsea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
Everton
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG PR
|
Liverpool
Chelsea FC
Liverpool
Chelsea FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA CL
|
Atletico Madrid(N)
Chelsea FC
Atletico Madrid(N)
Chelsea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG PR
|
Southampton
Chelsea FC
Southampton
Chelsea FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Newcastle United
Chelsea FC
Newcastle United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG FAC
|
Barnsley
Chelsea FC
Barnsley
Chelsea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG PR
|
Sheffield United
Chelsea FC
Sheffield United
Chelsea FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Burnley
Chelsea FC
Burnley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Wolves
Chelsea FC
Wolves
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Luton Town
Chelsea FC
Luton Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
Brighton Hove Albion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Everton
Brighton Hove Albion
Everton
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG PR
|
Manchester United
Brighton Hove Albion
Manchester United
Brighton Hove Albion
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Newcastle United
Brighton Hove Albion
Newcastle United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG PR
|
Southampton
Brighton Hove Albion
Southampton
Brighton Hove Albion
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Leicester City
Brighton Hove Albion
Leicester City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG PR
|
West Bromwich(WBA)
Brighton Hove Albion
West Bromwich(WBA)
Brighton Hove Albion
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Crystal Palace
Brighton Hove Albion
Crystal Palace
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Aston Villa
Brighton Hove Albion
Aston Villa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Leicester City
Brighton Hove Albion
Leicester City
Brighton Hove Albion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG PR
|
Burnley
Brighton Hove Albion
Burnley
Brighton Hove Albion
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG PR
|
Liverpool
Brighton Hove Albion
Liverpool
Brighton Hove Albion
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Fulham
Brighton Hove Albion
Fulham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Brighton Hove Albion
Blackpool
Brighton Hove Albion
Blackpool
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG PR
|
Leeds United
Brighton Hove Albion
Leeds United
Brighton Hove Albion
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG PR
|
Manchester City
Brighton Hove Albion
Manchester City
Brighton Hove Albion
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG FAC
|
Newport County
Brighton Hove Albion
Newport County
Brighton Hove Albion
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Arsenal
Brighton Hove Albion
Arsenal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG PR
|
West Ham United
Brighton Hove Albion
West Ham United
Brighton Hove Albion
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Chấn thương
- | Charly Musonda | Tariq Lamptey | 2 |
8 | Mateo Kovacic | Aaron Anthony Connolly | - |
4 | Andreas Christensen | Solomon March | 20 |
6 | Thiago Emiliano da Silva | Florin Andone | - |
Percy Tau | - |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chelsea FC | Brighton Hove Albion | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(46%) | 10(42%) | 11(50%) | 8(36%) |
Chủ | 5(42%) | 6(50%) | 4(36%) | 6(55%) |
Khách | 6(50%) | 4(33%) | 7(64%) | 2(18%) |
6 trận gần đây |
T B H H B T
|
T T B T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chelsea FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA CL
|
Chelsea FC FC Porto | 0 1 |
B
|
ENG PR
|
Leeds United Chelsea FC | 0 0 |
B
|
ENG PR
|
Southampton Chelsea FC | 1 1 |
B
|
ENG PR
|
Wolves Chelsea FC | 2 1 |
B
|
UEFA CL
|
Krasnodar FK Chelsea FC | 0 4 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Brighton Hove Albion |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur Brighton Hove Albion | 2 1 |
B
|
ENG PR
|
Everton Brighton Hove Albion | 4 2 |
B
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion Manchester United | 2 3 |
B
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion Chelsea FC | 1 3 |
B
|
ENG PR
|
Leicester City Brighton Hove Albion | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 20% |