4
0
Hết
4 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | 5 | 52% |
Chủ | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | 2 | 58% |
Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | 6 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 4 | 14 | -15 | 19 | 19 | 22% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | 1 | 13 | 12 | 27% |
Khách | 12 | 2 | 0 | 10 | -16 | 6 | 19 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
|
01 | 01 | 51 | 51 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TSV Steinbach Haiger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Stuttgart(Am)
TSV Steinbach Haiger
Stuttgart(Am)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER LS
|
KSV Hessen Kassel
TSV Steinbach Haiger
KSV Hessen Kassel
TSV Steinbach Haiger
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FC Giessen
TSV Steinbach Haiger
FC Giessen
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Bayern Alzenau
TSV Steinbach Haiger
Bayern Alzenau
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
Freiburg(Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FK Pirmasens
TSV Steinbach Haiger
FK Pirmasens
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Balingen
TSV Steinbach Haiger
TSG Balingen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
TSV Steinbach Haiger
FSV Frankfurt
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Kickers Offenbach
TSV Steinbach Haiger
Kickers Offenbach
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER Reg
|
SG Sonnenhof Grobaspach
TSV Steinbach Haiger
SG Sonnenhof Grobaspach
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
Bahlinger SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
VfR Aalen
TSV Steinbach Haiger
VfR Aalen
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
GER Reg
|
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER Reg
|
Stuttgart(Am)
TSV Steinbach Haiger
Stuttgart(Am)
TSV Steinbach Haiger
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
TSV Steinbach Haiger
Astoria Walldorf
TSV Steinbach Haiger
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
TSV Steinbach Haiger
KSV Hessen Kassel
TSV Steinbach Haiger
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER Reg
|
Eintracht Stadtallendorf
TSV Steinbach Haiger
Eintracht Stadtallendorf
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
TSV Schott Mainz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
TSG Balingen
TSV Schott Mainz
TSG Balingen
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Kickers Offenbach
TSV Schott Mainz
Kickers Offenbach
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
GER Reg
|
SG Sonnenhof Grobaspach
TSV Schott Mainz
SG Sonnenhof Grobaspach
TSV Schott Mainz
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
GER Reg
|
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
VfR Aalen
TSV Schott Mainz
VfR Aalen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
TSV Schott Mainz
Astoria Walldorf
TSV Schott Mainz
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
FSV Frankfurt
TSV Schott Mainz
FSV Frankfurt
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
KSV Hessen Kassel
TSV Schott Mainz
KSV Hessen Kassel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Koblenz
TSV Schott Mainz
Rot-Weiss Koblenz
TSV Schott Mainz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
SV Elversberg
TSV Schott Mainz
SV Elversberg
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
TSV Schott Mainz
Freiburg(Trẻ)
TSV Schott Mainz
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
TSV Schott Mainz
FC 08 Homburg
TSV Schott Mainz
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
GER Reg
|
Eintracht Stadtallendorf
TSV Schott Mainz
Eintracht Stadtallendorf
TSV Schott Mainz
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER Reg
|
SSV Ulm 1846
TSV Schott Mainz
SSV Ulm 1846
TSV Schott Mainz
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
FK Pirmasens
TSV Schott Mainz
FK Pirmasens
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Bayern Alzenau
TSV Schott Mainz
Bayern Alzenau
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
SG Sonnenhof Grobaspach
TSV Schott Mainz
SG Sonnenhof Grobaspach
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
TSV Steinbach Haiger | TSV Schott Mainz | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(43%) | 11(48%) | 11(48%) | 10(43%) |
Chủ | 5(42%) | 6(50%) | 7(64%) | 3(27%) |
Khách | 5(45%) | 5(45%) | 4(33%) | 7(58%) |
6 trận gần đây |
T B T T B B
|
T T T B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TSV Steinbach Haiger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger Siegen | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
TSV Schott Mainz |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
Saarbrucken TSV Schott Mainz | 4 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |