Bảng xếp hạng
Noravank
Xếp hạng: [5]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 2 | 6 | 4 | 23 | 5 | 47% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 29% |
Khách | 8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 15 | 3 | 62% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 0 | 83% |
FC West Armenia
Xếp hạng: [2]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 1 | 2 | 32 | 34 | 2 | 79% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 19 | 1 | 75% |
Khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 | 2 | 83% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 0 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ARM D2
|
FC West Armenia Noravank | 01 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Noravank
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ARM D2
|
Noravank Shirak Gjumri B | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ARM D2
|
Ararat-Armenia B Noravank | 01 | 03 |
|
|
ARM D2
|
Noravank Se Wan Boy | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ARM D2
|
Pyunik B Noravank | 01 | 02 |
|
|
ARM D2
|
Noravank Urartu II | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ARM D2
|
Lernayin Artsakh Noravank | 00 | 02 |
|
|
ARM CUP
|
Noravank FK Van | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ARM D2
|
BKMA Noravank | 00 | 30 |
H
T
|
4
1.5
X
X
|
ARM D2
|
Ararat Yerevan II Noravank | 02 | 02 |
|
|
ARM D2
|
Noravank Alashkert B Martuni | 01 | 22 |
|
|
ARM D2
|
Se Wan Boy Noravank | 20 | 40 |
|
|
ARM CUP
|
FK Van Noravank | 00 | 00 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ARM D2
|
Noravank Pyunik B | 00 | 01 |
|
|
ARM D2
|
Urartu II Noravank | 11 | 21 |
|
|
ARM D2
|
Noravank Lernayin Artsakh | 00 | 01 |
B
H
|
4/4.5
2
X
X
|
ARM D2
|
FC West Armenia Noravank | 01 | 14 |
|
|
ARM D2
|
Noravank BKMA | 12 | 23 |
|
|
FC West Armenia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 | 4 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 6 | 3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 | 6 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 | 5 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
15 | 9 | Tổng số ghi bàn | 17 | 37 |
1.5 | 1.8 | Trung bình ghi bàn | 3.4 | 3.7 |
8 | 1 | Tổng số mất bàn | 4 | 8 |
0.8 | 0.2 | Trung bình mất bàn | 0.8 | 0.8 |
60% | 80% | TL thắng | 100% | 90% |
20% | 20% | TL hòa | 0% | 10% |
20% | 0% | TL thua | 0% | 0% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0.0 | 0.0 |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.0 | 0.0 |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0.0 | 0.0 |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Noravank | FC West Armenia | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(60%) | 1(20%) | 3(100%) | 0(0%) |
Chủ | 3(75%) | 1(25%) | 2(100%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T T H B -
|
T T T - - -
|
3 trận sắp tới
Noravank |
Cách đây | |
---|---|---|
ARM D2
|
Shirak Gjumri B Noravank | 4 Ngày |
ARM D2
|
Noravank Ararat-Armenia B | 10 Ngày |
ARM D2
|
Alashkert B Martuni Noravank | 42 Ngày |
FC West Armenia |
Cách đây | |
---|---|---|
ARM D2
|
Lernayin Artsakh FC West Armenia | 4 Ngày |
ARM D2
|
FC West Armenia Alashkert B Martuni | 5 Ngày |
ARM D2
|
FC West Armenia Urartu II | 10 Ngày |