Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | 11 | 10% |
Chủ | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | 8 | 20% |
Khách | 10 | 0 | 4 | 6 | -11 | 4 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 7 | 4 | 8 | 34 | 4 | 45% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | 5 | 40% |
Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Jef U Ichi.Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nữ Sayama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nữ IGA Kunoichi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Nữ FC Jumonji Ventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
10 | 10 | 42 | 42 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
20 | 20 | 23 | 23 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sayama FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JW Cup
|
Nữ BELEZA(N)
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA(N)
Nữ Sayama FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Sayama FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Sayama FC
Nữ NGU Nagoya
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
JWD2
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Sayama FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Sayama FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ B Kyoto
Nữ Sayama FC
Nữ B Kyoto
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Sayama FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Ehime FC
Nữ Sayama FC
Nữ Ehime FC
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Japanese W C 2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Orca Kamogawa FC(N)
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC(N)
Nữ Sayama FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JW Cup
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Okayama Prefecture Sakuyo High School
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Okayama Prefecture Sakuyo High School
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Urawa Reds
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Urawa Reds
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ BELEZA
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ BELEZA
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Nagano Parceiro
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Albirex Niigata
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Nippon Sport Science University
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nojima Stella (w)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nojima Stella (w)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
WJLC
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
WJLC
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba(N)
Nữ Urawa Reds
Nữ Jef U Ichi.Chiba(N)
Nữ Urawa Reds
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WJLC
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
WJLC
|
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WJLC
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
WJLC
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Urawa Reds
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Urawa Reds
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Albirex Niigata
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 11
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
60% TL hòa 20%
-
10% TL thua 50%