Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 2 | 2 | 17 | 41 | 1 | 76% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 0 | 11 | 23 | 1 | 78% |
Khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 18 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | 11 | 10% |
Chủ | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | 8 | 20% |
Khách | 10 | 0 | 4 | 6 | -11 | 4 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Jef U Ichi.Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nữ Sayama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nữ IGA Kunoichi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Nữ FC Jumonji Ventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
WJLC
|
Nữ IGA Kunoichi(N)
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi(N)
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WJLC
|
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Sayama FC
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ IGA Kunoichi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JW Cup
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
JW Cup
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Niigata University HW
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Niigata University HW
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ INAC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ INAC
|
33 | 33 | 33 | 33 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Urawa Reds
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Urawa Reds
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nojima Stella (w)
Nữ IGA Kunoichi
Nojima Stella (w)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Nippon Sport Science University
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Nagano Parceiro
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Albirex Niigata
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ BELEZA
Nữ IGA Kunoichi
Nữ BELEZA
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WJLC
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
WJLC
|
Nữ INAC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ INAC
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
WJLC
|
Nữ Urawa Reds
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Urawa Reds
Nữ IGA Kunoichi
|
33 | 33 | 33 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WJLC
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
WJLC
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
|
22 | 33 | 22 | 33 |
|
|
WJLC
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ INAC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ INAC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Urawa Reds
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Urawa Reds
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
JPN WD1
|
Nojima Stella (w)
Nữ IGA Kunoichi
Nojima Stella (w)
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Nữ Sayama FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JW Cup
|
Nữ BELEZA(N)
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA(N)
Nữ Sayama FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Sayama FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Sayama FC
Nữ NGU Nagoya
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Sayama FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Sayama FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ B Kyoto
Nữ Sayama FC
Nữ B Kyoto
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Sayama FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Ehime FC
Nữ Sayama FC
Nữ Ehime FC
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Japanese W C 2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Orca Kamogawa FC(N)
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC(N)
Nữ Sayama FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 14
-
2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 60%
-
10% TL thua 10%