Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 4 | 5 | 9 | 22 | 6 | 40% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 8 | 67% |
Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 3 | 10 | 4 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 4 | 7 | 9 | 31 | 5 | 45% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | 4 | 40% |
Khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 3 | 15 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ BELEZA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Nữ AS Harima ALBION | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nữ Setagaya Sfida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nữ Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Nữ Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ AS Harima ALBION
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JW Cup
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JWCLW
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ AS Harima ALBION
Gunma FC White Star (w)
Nữ AS Harima ALBION
|
04 | 16 | 04 | 16 |
|
|
JWD2
|
Nữ B Kyoto
Nữ AS Harima ALBION
Nữ B Kyoto
Nữ AS Harima ALBION
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
JWD2
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Ehime FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Ehime FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yamato Sylphid
Nữ AS Harima ALBION
|
04 | 14 | 04 | 14 |
|
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Ehime FC(N)
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Ehime FC(N)
Nữ AS Harima ALBION
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ B Kyoto
Nữ AS Harima ALBION
Nữ B Kyoto
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ AS Harima ALBION
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Ehime FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Ehime FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
Nữ AS Harima ALBION
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ B Kyoto
Nữ AS Harima ALBION
Nữ B Kyoto
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JWD2
|
Nữ Ehime FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Ehime FC
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Nữ Vegalta Sendai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JW Cup
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JW Cup
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ JFA Academy Fukushima
Nữ Vegalta Sendai
Nữ JFA Academy Fukushima
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nippon Sport Science University
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nojima Stella (w)
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nojima Stella (w)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
WJLC
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WJLC
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
WJLC
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nữ Urawa Reds
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
WJLC
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 10
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1
-
6 Tổng số mất bàn 16
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%