4
1
Hết
4 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | 8 | 40% |
Chủ | 11 | 8 | 0 | 3 | 8 | 24 | 3 | 73% |
Khách | 9 | 0 | 6 | 3 | -4 | 6 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | -3 | 29 | 11 | 36% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | -1 | 19 | 10 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 05 | 05 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nong Bua Lamphu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani Forest
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Samut Sakhon
Nong Bua Lamphu
Samut Sakhon
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Nong Bua Lamphu
Phrae United FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Nong Bua Lamphu
Ayutthaya United
Nong Bua Lamphu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen FC
Nong Bua Lamphu
Khonkaen FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
TH FC
|
Muangkan FC
Nong Bua Lamphu
Muangkan FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Nong Bua Lamphu
Samut Prakan Customs United
Nong Bua Lamphu
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Sisaket FC
Nong Bua Lamphu
Sisaket FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani Forest
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani Forest
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Chiangmai FC
Udon Thani
Chiangmai FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Dome FC
Chiangmai FC
Dome FC
Chiangmai FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Sisaket FC
Chiangmai FC
Sisaket FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
TH FC
|
Chiangmai FC
Uttaradit
Chiangmai FC
Uttaradit
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen FC
Chiangmai FC
Khonkaen FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nong Bua Lamphu | Chiangmai FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(65%) | 6(30%) | 6(33%) | 10(56%) |
Chủ | 8(73%) | 3(27%) | 4(44%) | 5(56%) |
Khách | 5(56%) | 3(33%) | 2(22%) | 5(56%) |
6 trận gần đây |
T T T T H B
|
B H B T B T
|