2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 8 | 9 | -4 | 23 | 13 | 23% |
Chủ | 11 | 2 | 6 | 3 | -3 | 12 | 16 | 18% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -1 | 11 | 9 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 10 | 3 | 14 | 37 | 4 | 41% |
Chủ | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 21 | 5 | 42% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
THA LC
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen FC
Nakhon Pathom FC
Khonkaen FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Samut Prakan Customs United
Nakhon Pathom FC
Samut Prakan Customs United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Ayutthaya United
Nakhon Pathom FC
Ayutthaya United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Nakhon Pathom FC
Samut Sakhon
Nakhon Pathom FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Nakhon Pathom FC
Khonkaen FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Lampang FC
Uthai Thani Forest
Lampang FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
TH FC
|
Lampang FC
Suphanburi FC
Lampang FC
Suphanburi FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Sakhon
Lampang FC
Samut Sakhon
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nakhon Pathom FC | Lampang FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(29%) | 14(67%) | 10(56%) | 6(33%) |
Chủ | 2(18%) | 8(73%) | 4(44%) | 4(44%) |
Khách | 4(40%) | 6(60%) | 6(67%) | 2(22%) |
6 trận gần đây |
B T T B T T
|
T B T B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nakhon Pathom FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC Narathiwat FC | 5 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
Lampang FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TH FC
|
Buriram United Lampang FC | 4 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |