3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | -3 | 29 | 10 | 32% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 0 | 5 | 20 | 9 | 33% |
Khách | 10 | 3 | 0 | 7 | -8 | 9 | 14 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 5 | 8 | 3 | 35 | 6 | 43% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | 4 | 58% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | 10 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Ranong FC
Khonkaen FC
Ranong FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Uthai Thani Forest
Ranong FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Ranong FC
Samut Sakhon
Ranong FC
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Ranong FC
Ayutthaya United
Ranong FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen United
Ranong FC
Khonkaen United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Prakan Customs United
Ranong FC
Samut Prakan Customs United
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ranong FC
Kasetsart FC
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Khonkaen FC
Ranong FC
Khonkaen FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Ranong FC
Uthai Thani Forest
Ranong FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Sakhon
Ranong FC
Samut Sakhon
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
Udon Thani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Udon Thani
Samut Prakan Customs United
Udon Thani
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Udon Thani
Khonkaen FC
Udon Thani
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Phrae United FC
Udon Thani
Phrae United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Udon Thani
Sisaket FC
Udon Thani
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Udon Thani
Kasetsart FC
Udon Thani
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Chiangmai FC
Udon Thani
Chiangmai FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Udon Thani
Bangkok Glass
Udon Thani
Bangkok Glass
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Udon Thani
Samut Sakhon
Udon Thani
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ayutthaya United
Udon Thani
Ayutthaya United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Udon Thani
Khonkaen United
Udon Thani
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Samut Prakan Customs United
Udon Thani
Samut Prakan Customs United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Khonkaen FC
Udon Thani
Khonkaen FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ranong FC | Udon Thani | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(40%) | 9(45%) | 12(55%) | 7(32%) |
Chủ | 5(42%) | 4(33%) | 6(55%) | 2(18%) |
Khách | 3(38%) | 5(62%) | 6(55%) | 5(45%) |
6 trận gần đây |
T B T B B B
|
H B T B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ranong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Ranong FC Samut Prakan Customs United | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Udon Thani |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Khonkaen FC Udon Thani | 1 3 |
T
|
THA D1
|
Sisaket FC Udon Thani | 1 1 |
T
|
THA D1
|
Phrae United FC Udon Thani | 0 0 |
T
|
THA D1
|
Thailand Honda FC Udon Thani | 1 0 |
B
|
THA D1
|
Khonkaen FC Udon Thani | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 80% |