3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | 5 | 45% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 6 | 21 | 7 | 55% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | 6 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | -3 | 29 | 11 | 36% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | -1 | 19 | 10 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chainat Hornbill FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
Chainat Hornbill FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Chainat Hornbill FC
Khonkaen FC
Chainat Hornbill FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan Customs United
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan Customs United
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Chiangmai FC
Udon Thani
Chiangmai FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Dome FC
Chiangmai FC
Dome FC
Chiangmai FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Sisaket FC
Chiangmai FC
Sisaket FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
TH FC
|
Chiangmai FC
Uttaradit
Chiangmai FC
Uttaradit
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen FC
Chiangmai FC
Khonkaen FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chainat Hornbill FC | Chiangmai FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(45%) | 9(45%) | 6(33%) | 10(56%) |
Chủ | 4(40%) | 5(50%) | 4(44%) | 5(56%) |
Khách | 5(50%) | 4(40%) | 2(22%) | 5(56%) |
6 trận gần đây |
T B B B T H
|
B H B T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chainat Hornbill FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Nakhon Ratchasima | 1 3 |
B
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Sukhothai | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Samut Prakan City | 2 3 |
B
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Prachuap Khiri Khan | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Chonburi Shark FC | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Chiangmai FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangmai FC Trat FC | 1 3 |
B
|
THA LC
|
Bangkok Glass Chiangmai FC | 3 0 |
B
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC Chiangmai FC | 7 5 |
B
|
THA PR
|
Chiangmai FC Chiangrai United | 0 1 |
B
|
THA D1
|
Rayong FC Chiangmai FC | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 20% |