Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 5 Same 1x2 With bet365Thắng 60% Hòa 0% Thua 40%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 70% Hòa 0% Thua 30%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 40% Hòa 0% Xỉu 60%
-
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Siam Navy
Xếp hạng: [10]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 5 | 10 | -3 | 29 | 10 | 35% |
Chủ | 11 | 5 | 1 | 5 | 3 | 16 | 12 | 45% |
Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | 9 | 25% |
trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 0 | 33% |
Kasetsart FC
Xếp hạng: [9]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 3 | 11 | -9 | 30 | 9 | 39% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | 6 | 64% |
Khách | 12 | 2 | 0 | 10 | -21 | 6 | 17 | 17% |
trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC Siam Navy | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy Kasetsart FC | 01 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Kasetsart FC Siam Navy | 00 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Uthai Thani Forest Siam Navy | 10 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Siam Navy Chiangmai FC | 10 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Siam Navy Khonkaen United | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC Siam Navy | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Siam Navy Samut Sakhon | 20 | 40 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani Siam Navy | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Siam Navy Nong Bua Lamphu | 01 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC Siam Navy | 00 | 21 |
|
|
TH FC
|
Udon United Siam Navy | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA D1
|
Siam Navy JL Chiangmai United FC | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United Siam Navy | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA D1
|
Khonkaen FC Siam Navy | 22 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Bueng Sam Phan Siam Navy | 11 | 23 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy Phrae United FC | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC Siam Navy | 10 | 42 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy Ranong FC | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United Siam Navy | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy Sisaket FC | 02 | 24 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC Siam Navy | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy Uthai Thani Forest | 00 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA D1
|
Chiangmai FC Siam Navy | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Siam Navy Lampang FC | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA D1
|
Siam Navy Udon Thani | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA D1
|
Siam Navy Air Force Central | 11 | 31 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy Kasetsart FC | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Siam Navy JL Chiangmai United FC | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Siam Navy Army United FC | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
THA D1
|
Siam Navy Ayutthaya FC | 11 | 32 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Siam Navy Rayong FC | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Siam Navy Ubon UMT United | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Siam Navy Lampang FC | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
TH FC
|
Siam Navy Trat FC | 03 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 | 2 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 9 | 5 | 3 | 3 |
Khách vs Top 9 | 3 | 1 | 6 |
Khách vs Last 9 | 6 | 2 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
11 | 10 | Tổng số ghi bàn | 6 | 15 |
1.1 | 2 | Trung bình ghi bàn | 1.2 | 1.5 |
13 | 7 | Tổng số mất bàn | 8 | 15 |
1.3 | 1.4 | Trung bình mất bàn | 1.6 | 1.5 |
20% | 40% | TL thắng | 40% | 50% |
30% | 40% | TL hòa | 0% | 10% |
50% | 20% | TL thua | 60% | 40% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6.9 | 3.3 |
22 | 4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 3 | 6.6 | 4.6 |
21 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8.1 | 3.2 |
20 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 7.4 | 3.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Siam Navy | Kasetsart FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(71%) | 3(21%) | 4(33%) | 8(67%) |
Chủ | 5(83%) | 1(17%) | 3(60%) | 2(40%) |
Khách | 5(62%) | 2(25%) | 1(14%) | 6(86%) |
6 trận gần đây |
H T T T T B
|
B B B B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Siam Navy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy Phrae United FC | 1 2 |
B
|
THA D1
|
Ayutthaya United Siam Navy | 3 4 |
T
|
THA D1
|
Siam Navy Ubon UMT United | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Siam Navy Air Force Central | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Siam Navy Ubon UMT United | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Siam Navy Suphanburi FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 2 HDP:T 50% |
Kasetsart FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Uthai Thani Forest Kasetsart FC | 0 1 |
T
|
THA D1
|
Rayong FC Kasetsart FC | 1 1 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC Chiangmai FC | 1 1 |
T
|
THA D1
|
Army United FC Kasetsart FC | 3 3 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 0 HDP:T 100% |
3 trận sắp tới
Siam Navy |
Cách đây | |
---|---|---|
THA D1
|
Sisaket FC Siam Navy | 3 Ngày |
THA D1
|
Ranong FC Siam Navy | 7 Ngày |
THA D1
|
Siam Navy Nakhon Pathom FC | 10 Ngày |
Kasetsart FC |
Cách đây | |
---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC Nakhon Pathom FC | 4 Ngày |
THA D1
|
Sisaket FC Kasetsart FC | 7 Ngày |
THA D1
|
Kasetsart FC Khonkaen FC | 10 Ngày |