1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 0 | 23 | 50 | 1 | 75% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 0 | 14 | 28 | 1 | 90% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 0 | 9 | 22 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 5 | 11 | -13 | 11 | 15 | 11% |
Chủ | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | 15 | 0% |
Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | 11 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 11 | 42 | 42 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
THA D1
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
THA D1
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Trat FC
Buriram United
Trat FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
|
30 | 34 | 30 | 34 |
|
|
TH FC
|
Pluakdaeng United
Trat FC
Pluakdaeng United
Trat FC
|
02 | 25 | 02 | 25 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
Prachuap Khiri Khan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Prachuap Khiri Khan
Samut Prakan City
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Khonkaen Mordindang FC
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen Mordindang FC
Prachuap Khiri Khan
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Trat FC | Prachuap Khiri Khan | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(44%) | 9(50%) | 6(33%) | 11(61%) |
Chủ | 3(30%) | 7(70%) | 2(20%) | 7(70%) |
Khách | 5(62%) | 2(25%) | 4(50%) | 4(50%) |
6 trận gần đây |
B H B T B B
|
B B B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC Chonburi Shark FC | 0 0 |
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Trat FC | 4 2 |
B
|
THA PR
|
Trat FC Sukhothai | 0 1 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Trat FC | 2 3 |
T
|
THA PR
|
PTT FC Rayong Trat FC | 2 3 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |
Prachuap Khiri Khan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Nakhon Ratchasima | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Ratchaburi FC | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Suphanburi FC | 2 1 |
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Trat FC | 4 2 |
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan BEC Tero Sasana | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 60% |