2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 2 | 3 | 20 | 38 | 1 | 71% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 0 | 16 | 23 | 1 | 78% |
Khách | 8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 15 | 3 | 62% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 0 | 23 | 50 | 1 | 75% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 0 | 14 | 28 | 1 | 90% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 0 | 9 | 22 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Trat FC
Buriram United
Trat FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Buriram United
Suphanburi FC
Buriram United
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
TH FC
|
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Samut Prakan City
Buriram United
Samut Prakan City
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
TH FC
|
Buriram United
Samut Songkhram FC
Buriram United
Samut Songkhram FC
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
TH FC
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
|
30 | 3 4 | 30 | 3 4 |
|
|
TH FC
|
Pluakdaeng United
Trat FC
Pluakdaeng United
Trat FC
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Buriram United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC Buriram United | 0 5 |
T
|
THA PR
|
Chiangmai FC Buriram United | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Buriram United Chainat Hornbill FC | 1 0 |
B
|
THA PR
|
Buriram United PTT FC Rayong | 5 0 |
T
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Buriram United | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Singhtarua FC Trat FC | 0 0 |
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Trat FC | 3 0 |
B
|
THA D1
|
Thailand Honda FC Trat FC | 1 2 |
T
|
THA D1
|
Air Force Central Trat FC | 5 0 |
B
|
THA D1
|
Trat FC Pattaya United | 0 4 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |