Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 50% Hòa 30% Thua 20%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 50% Hòa 0% Thua 50%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 60% Hòa 0% Xỉu 40%
-
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
BEC Tero Sasana
Xếp hạng: [11]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 4 | 10 | -13 | 25 | 11 | 33% |
Chủ | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | 14 | 40% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -11 | 12 | 10 | 27% |
trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 0 | 33% |
Sukhothai
Xếp hạng: [12]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 3 | 11 | -9 | 24 | 12 | 33% |
Chủ | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | 11 | 33% |
Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | 11 | 33% |
trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 0 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai BEC Tero Sasana | 00 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
BEC Tero Sasana Sukhothai | 21 | 44 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai BEC Tero Sasana | 10 | 12 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Sukhothai | 11 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Sukhothai | 00 | 11 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai BEC Tero Sasana | 00 | 20 |
0
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Sukhothai | 00 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai BEC Tero Sasana | 10 | 22 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
BEC Tero Sasana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai Nakhon Ratchasima | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai Trat FC | 10 | 2 4 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Muang Thong United Sukhothai | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Sukhothai Prachuap Khiri Khan | 22 | 4 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC Sukhothai | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Chiangrai United Sukhothai | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC Sukhothai | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai Chonburi Shark FC | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Rayong FC Sukhothai | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Sukhothai Buriram United | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai Chiangrai United | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Sukhothai Surin FC | 40 | 9 1 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City Sukhothai | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai Bangkok Glass | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC Sukhothai | 13 | 4 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai BEC Tero Sasana | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Sukhothai | 31 | 3 3 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC Sukhothai | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai Muang Thong United | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sukhothai Lampang FC | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Sukhothai | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai Singhtarua FC | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai Ratchaburi FC | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
BEC Tero Sasana Sukhothai | 21 | 4 4 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Sukhothai | 02 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Sukhothai | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Buriram United Sukhothai | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Chiangrai United Sukhothai | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC Sukhothai | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC Sukhothai | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Suphanburi FC Sukhothai | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Ranong FC Sukhothai | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC Sukhothai | 00 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 | 4 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 8 | 3 | 1 | 5 |
Khách vs Top 8 | 3 | 0 | 6 |
Khách vs Last 8 | 4 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
9 | 7 | Tổng số ghi bàn | 6 | 9 |
0.9 | 1.4 | Trung bình ghi bàn | 1.2 | 0.9 |
20 | 10 | Tổng số mất bàn | 11 | 22 |
2 | 2 | Trung bình mất bàn | 2.2 | 2.2 |
30% | 40% | TL thắng | 20% | 10% |
10% | 0% | TL hòa | 20% | 10% |
60% | 60% | TL thua | 60% | 80% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.1 | 3.4 |
20 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 9.3 | 4.8 |
19 | 5 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8.8 | 4.3 |
18 | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 4 | 10.8 | 5.5 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
BEC Tero Sasana | Sukhothai | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(45%) | 10(50%) | 8(38%) | 11(52%) |
Chủ | 4(40%) | 5(50%) | 4(33%) | 7(58%) |
Khách | 5(50%) | 5(50%) | 4(44%) | 4(44%) |
6 trận gần đây |
B B T T B B
|
H B B T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
BEC Tero Sasana |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Samut Prakan City | 1 0 |
T
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana Sisaket FC | 0 1 |
B
|
THA D1
|
Lampang FC BEC Tero Sasana | 1 1 |
B
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United BEC Tero Sasana | 1 2 |
T
|
THA D1
|
Ubon UMT United BEC Tero Sasana | 0 0 |
B
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana Nong Bua Lamphu | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 1 HDP:T 50% |
Sukhothai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai Buriram United | 0 3 |
B
|
THA PR
|
Samut Prakan City Sukhothai | 3 2 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Sukhothai | 2 3 |
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Sukhothai | 2 4 |
T
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Sukhothai | 1 0 |
B
|
THA PR
|
Suphanburi FC Sukhothai | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 3 HDP:T 50% |
3 trận sắp tới
BEC Tero Sasana |
Cách đây | |
---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Prachuap Khiri Khan | 3 Ngày |
THA PR
|
Muang Thong United BEC Tero Sasana | 6 Ngày |
THA PR
|
BEC Tero Sasana Suphanburi FC | 10 Ngày |
Sukhothai |
Cách đây | |
---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai Bangkok United FC | 4 Ngày |
THA PR
|
Bangkok Glass Sukhothai | 8 Ngày |
THA PR
|
Sukhothai Samut Prakan City | 11 Ngày |