Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 6 Same 1x2 With bet365Thắng 66% Hòa 16% Thua 16%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 70% Hòa 0% Thua 30%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 30% Hòa 0% Xỉu 70%
-
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Buriram United
Xếp hạng: [3]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 2 | 7 | 19 | 38 | 3 | 57% |
Chủ | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 13 | 12 | 44% |
Khách | 12 | 8 | 1 | 3 | 12 | 25 | 2 | 67% |
trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 0 | 83% |
Chiangrai United
Xếp hạng: [6]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 4 | 6 | 10 | 34 | 6 | 50% |
Chủ | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | 6 | 45% |
Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | 4 | 56% |
trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 0 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 00 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 20 | 40 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 00 | 00 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA SC
|
Buriram United Chiangrai United | 21 | 31 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Chiangrai United Buriram United | 21 | 32 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 00 | 10 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA SC
|
Buriram United(N) Chiangrai United | 21 | 22 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Chiangrai United Buriram United | 00 | 10 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 10 | 10 |
1
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 10 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 11 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 00 | 00 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 10 | 60 |
2.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 20 | 50 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 00 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 10 | 20 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 01 | 22 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 11 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 20 | 31 |
1.5
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 10 | 22 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 10 | 50 |
1.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Chiangrai United Buriram United | 10 | 11 |
-0.5/1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Chiangrai United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United Rayong FC | 20 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Nakhon Ratchasima | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Chiangrai United | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Chiangrai United Bangkok United FC | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Trat FC Chiangrai United | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Muang Loei United Chiangrai United | 13 | 2 5 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United Singhtarua FC | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
TH FC
|
Chiangrai United Sukhothai | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC CL
|
Guoan Bắc Kinh(N) Chiangrai United | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC CL
|
Chiangrai United(N) Melbourne Victory FC | 02 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC CL
|
Chiangrai United(N) FC Seoul | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AFC CL
|
FC Seoul(N) Chiangrai United | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United Muang Thong United | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai Chiangrai United | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Chiangrai United Nonthaburi | 01 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Chiangrai United | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Chiangrai United Bangkok Glass | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC Chiangrai United | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Ratchaburi FC | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United Buriram United | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC Chiangrai United | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Chiangrai United | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Prachuap Khiri Khan | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC Chiangrai United | 11 | 4 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United Trat FC | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United Suphanburi FC | 02 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Samut Prakan City Chiangrai United | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC CL
|
Melbourne Victory FC Chiangrai United | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Suphanburi FC Chiangrai United | 11 | 2 5 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
PTT FC Rayong Chiangrai United | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC Chiangrai United | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC Chiangrai United | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Samut Prakan City Chiangrai United | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
TH FC
|
Singhtarua FC Chiangrai United | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA LC
|
Bangkok Glass Chiangrai United | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 | 8 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 8 | 4 | 1 | 3 |
Khách vs Top 8 | 3 | 2 | 4 |
Khách vs Last 8 | 7 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
22 | 13 | Tổng số ghi bàn | 8 | 18 |
2.2 | 2.6 | Trung bình ghi bàn | 1.6 | 1.8 |
5 | 4 | Tổng số mất bàn | 6 | 13 |
0.5 | 0.8 | Trung bình mất bàn | 1.2 | 1.3 |
80% | 80% | TL thắng | 40% | 40% |
10% | 0% | TL hòa | 40% | 40% |
10% | 20% | TL thua | 20% | 20% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.1 | 3.4 |
20 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 9.3 | 4.8 |
19 | 5 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8.8 | 4.3 |
18 | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 4 | 10.8 | 5.5 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Buriram United | Chiangrai United | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(48%) | 10(48%) | 8(40%) | 11(55%) |
Chủ | 3(33%) | 6(67%) | 3(27%) | 8(73%) |
Khách | 7(58%) | 4(33%) | 5(56%) | 3(33%) |
6 trận gần đây |
H T B T T T
|
B B B B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Buriram United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United Chonburi Shark FC | 4 0 |
T
|
THA LC
|
Buriram United Prachuap Khiri Khan | 1 1 |
B
|
THA PR
|
PTT FC Rayong Buriram United | 0 1 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Buriram United | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Ratchaburi FC Buriram United | 1 2 |
T
|
THA PR
|
Suphanburi FC Buriram United | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 3 , Thua 0 HDP:T 50% |
Chiangrai United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC CL
|
FC Seoul Chiangrai United | 5 0 |
B
|
THA SC
|
Buriram United Chiangrai United | 3 1 |
B
|
TH FC
|
Chiangrai United Buriram United | 3 2 |
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC Chiangrai United | 1 1 |
T
|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 2 1 |
B
|
THA PR
|
Bangkok United FC Chiangrai United | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 4 HDP:T 33% |
3 trận sắp tới
Buriram United |
Cách đây | |
---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Buriram United | 3 Ngày |
THA PR
|
Buriram United Trat FC | 6 Ngày |
THA PR
|
Muang Thong United Buriram United | 10 Ngày |
Chiangrai United |
Cách đây | |
---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC Chiangrai United | 3 Ngày |
THA PR
|
Chiangrai United Chonburi Shark FC | 8 Ngày |
THA PR
|
Bangkok Glass Chiangrai United | 11 Ngày |