Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 18 | 3 | 75% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 5 | 75% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceres FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 |
2 | Than Quảng Ninh | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Bali United FC | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Svay Rieng FC | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Bali United FC
Than Quảng Ninh
Bali United FC
Than Quảng Ninh
|
01 | 01 | 41 | 41 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Than Quảng Ninh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC Cup
|
Svay Rieng FC(N)
Than Quảng Ninh
Svay Rieng FC(N)
Than Quảng Ninh
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC Cup
|
Ceres FC(N)
Than Quảng Ninh
Ceres FC(N)
Than Quảng Ninh
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC Cup
|
Bali United FC
Than Quảng Ninh
Bali United FC
Than Quảng Ninh
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3/3.5
2
T
T
|
INT CF
|
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
Đông Á Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Bali United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IDN ISL
|
Bali United FC
Madura United
Bali United FC
Madura United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC Cup
|
Ceres FC(N)
Bali United FC
Ceres FC(N)
Bali United FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
IDN ISL
|
Barito Putera
Bali United FC
Barito Putera
Bali United FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Persita Tangerang
Bali United FC
Persita Tangerang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC Cup
|
Svay Rieng FC(N)
Bali United FC
Svay Rieng FC(N)
Bali United FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AFC Cup
|
Bali United FC
Than Quảng Ninh
Bali United FC
Than Quảng Ninh
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bali United FC
Persela Lamongan
Bali United FC
Persela Lamongan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AFC CL
|
Melbourne Victory FC
Bali United FC
Melbourne Victory FC
Bali United FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AFC CL
|
Tampines Rovers FC(N)
Bali United FC
Tampines Rovers FC(N)
Bali United FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Madura United
Bali United FC
Madura United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
IDN ISL
|
Arema Malang
Bali United FC
Arema Malang
Bali United FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Pstni
Bali United FC
Pstni
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Persipura Jayapura
Bali United FC
Persipura Jayapura
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
IDN ISL
|
Semen Padang
Bali United FC
Semen Padang
Bali United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Persib Bandung
Bali United FC
Persib Bandung
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
IDN ISL
|
PSM Makassar
Bali United FC
PSM Makassar
Bali United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
IDN ISL
|
PSIS Semarang
Bali United FC
PSIS Semarang
Bali United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
IDN ISL
|
Persipura Jayapura
Bali United FC
Persipura Jayapura
Bali United FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
IDN ISL
|
PSS Sleman
Bali United FC
PSS Sleman
Bali United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
IDN ISL
|
Bali United FC
Persela Lamongan
Bali United FC
Persela Lamongan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 14
-
2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
21 Tổng số mất bàn 19
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%