Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceres FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 |
2 | Than Quảng Ninh | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Bali United FC | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Svay Rieng FC | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Ceres FC(N)
Than Quảng Ninh
Ceres FC(N)
Than Quảng Ninh
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Than Quảng Ninh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
AFC Cup
|
Svay Rieng FC(N)
Than Quảng Ninh
Svay Rieng FC(N)
Than Quảng Ninh
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFC Cup
|
Ceres FC(N)
Than Quảng Ninh
Ceres FC(N)
Than Quảng Ninh
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
AFC Cup
|
Bali United FC
Than Quảng Ninh
Bali United FC
Than Quảng Ninh
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
INT CF
|
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
SHB Đà Nẵng
Than Quảng Ninh
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Nam Định
Than Quảng Ninh
Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Ceres FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Ceres FC(N)
Bali United FC
Ceres FC(N)
Bali United FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
AFC Cup
|
Ceres FC(N)
Than Quảng Ninh
Ceres FC(N)
Than Quảng Ninh
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
AFC Cup
|
Ceres FC
Svay Rieng FC
Ceres FC
Svay Rieng FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
AFC CL
|
FC Tokyo
Ceres FC
FC Tokyo
Ceres FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
AFC CL
|
Singhtarua FC
Ceres FC
Singhtarua FC
Ceres FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFC CL
|
Ceres FC(N)
Shan United
Ceres FC(N)
Shan United
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
PH UFL
|
Ceres FC
Kaya FC
Ceres FC
Kaya FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
PH Cup
|
Ceres FC
Stallion Laguna FC
Ceres FC
Stallion Laguna FC
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
|
|
PH UFL
|
Green Archers United
Ceres FC
Green Archers United
Ceres FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
PH Cup
|
U22 Philippines
Ceres FC
U22 Philippines
Ceres FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
PH Cup
|
Ceres FC
Mendiola FC
Ceres FC
Mendiola FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
PH UFL
|
Kaya FC
Ceres FC
Kaya FC
Ceres FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
PH UFL
|
Ceres FC
Mendiola FC
Ceres FC
Mendiola FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
PH UFL
|
Ceres FC
Green Archers United
Ceres FC
Green Archers United
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
PH UFL
|
Green Archers United
Ceres FC
Green Archers United
Ceres FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
PH UFL
|
Stallion Laguna FC
Ceres FC
Stallion Laguna FC
Ceres FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
PH UFL
|
Stallion Laguna FC
Ceres FC
Stallion Laguna FC
Ceres FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
PH UFL
|
Kaya FC
Ceres FC
Kaya FC
Ceres FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
PH UFL
|
Ceres FC
Philippine Air Force
Ceres FC
Philippine Air Force
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
PH UFL
|
Grombalia
Ceres FC
Grombalia
Ceres FC
|
05 | 0 13 | 05 | 0 13 |
|
|