Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CLB TPHCM | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | YANGON UNITED | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
3 | Hougang United FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4 | Lao Toyota FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Lao Toyota FC
TP Hồ Chí Minh
Lao Toyota FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hóa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFC Cup
|
Lao Toyota FC
TP Hồ Chí Minh
Lao Toyota FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
VSC
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
AFC Cup
|
Hougang United FC
TP Hồ Chí Minh
Hougang United FC
TP Hồ Chí Minh
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
AFC Cup
|
Yangon United
TP Hồ Chí Minh
Yangon United
TP Hồ Chí Minh
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
AFC CL
|
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
Buriram United
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Ulsan Hyundai
TP Hồ Chí Minh
Ulsan Hyundai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Jeonnam Dragons
TP Hồ Chí Minh
Jeonnam Dragons
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Dongkuk Uni
TP Hồ Chí Minh
Dongkuk Uni
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Lao Toyota FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Lao Toyota FC
TP Hồ Chí Minh
Lao Toyota FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
AFC Cup
|
Yangon United(N)
Lao Toyota FC
Yangon United(N)
Lao Toyota FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
AFC Cup
|
Lao Toyota FC
Hougang United FC
Lao Toyota FC
Hougang United FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Lao Toyota FC
Khonkaen FC
Lao Toyota FC
Khonkaen FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Lao Police Club
Lao Toyota FC
Lao Police Club
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
LAO LFFC
|
Lao Toyota FC
Lao Police Club
Lao Toyota FC
Lao Police Club
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Master 7 FC
Lao Toyota FC
Master 7 FC
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Lao Army FC
Lao Toyota FC
Lao Army FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Lao Police Club
Lao Toyota FC
Lao Police Club
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Lao Toyota FC
Viengchan FC
Lao Toyota FC
Viengchan FC
|
60 | 9 0 | 60 | 9 0 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
LAO PL
|
Lao Police Club
Lao Toyota FC
Lao Police Club
Lao Toyota FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Master 7 FC
Lao Toyota FC
Master 7 FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Lao Army FC
Lao Toyota FC
Lao Army FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
LAO PL
|
Young Elephants FC
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
Lao Toyota FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Evo United FC
Lao Toyota FC
Evo United FC
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
AFC Cup
|
Lao Toyota FC
PSM Makassar
Lao Toyota FC
PSM Makassar
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AFC Cup
|
Kaya FC(N)
Lao Toyota FC
Kaya FC(N)
Lao Toyota FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
AFC Cup
|
Lao Toyota FC
Lion City Sailors
Lao Toyota FC
Lion City Sailors
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|