0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Netherlands | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
2 | Austria | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | Ukraine | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
4 | North Macedonia | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Áo
Ukraine
Áo
Ukraine
|
10 | 10 | 32 | 32 |
|
|
INT CF
|
Ukraine
Áo
Ukraine
Áo
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ukraine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bắc Macedonia
Ukraine(N)
Bắc Macedonia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Ukraine
Hà Lan
Ukraine
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine
Đảo Síp
Ukraine
Đảo Síp
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine
Bắc Ireland
Ukraine
Bắc Ireland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine
Bahrain
Ukraine
Bahrain
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Ukraine
Kazakhstan
Ukraine
Kazakhstan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Ukraine
Phần Lan
Ukraine
Phần Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Ukraine
Pháp
Ukraine
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Ukraine
Thụy Sĩ
Ukraine
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Ukraine
Đức
Ukraine
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan
Ukraine
Ba Lan
Ukraine
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UEFA NL
|
Ukraine
Tây Ban Nha
Ukraine
Tây Ban Nha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA NL
|
Ukraine
Đức
Ukraine
Đức
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Ukraine
Pháp
Ukraine
|
40 | 71 | 40 | 71 |
|
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Ukraine
Tây Ban Nha
Ukraine
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
UEFA NL
|
Ukraine
Thụy Sĩ
Ukraine
Thụy Sĩ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Serbia
Ukraine
Serbia
Ukraine
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine
Estonia
Ukraine
Estonia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Ukraine
Bồ Đào Nha
Ukraine
Bồ Đào Nha
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Ukraine
Lithuania
Ukraine
Lithuania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Áo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Hà Lan
Áo
Hà Lan
Áo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Áo(N)
Bắc Macedonia
Áo(N)
Bắc Macedonia
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Áo
Slovakia
Áo
Slovakia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Anh
Áo
Anh
Áo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WCPEU
|
Áo
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
WCPEU
|
Áo
Quần đảo Faroe
Áo
Quần đảo Faroe
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
WCPEU
|
Scotland
Áo
Scotland
Áo
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
UEFA NL
|
Áo
Na Uy
Áo
Na Uy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA NL
|
Áo
Bắc Ireland
Áo
Bắc Ireland
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Luxembourg
Áo
Luxembourg
Áo
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
UEFA NL
|
Romania
Áo
Romania
Áo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Áo
Bắc Ireland
Áo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Áo
Hy Lạp
Áo
Hy Lạp
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
UEFA NL
|
Áo
Romania
Áo
Romania
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
UEFA NL
|
Na Uy
Áo
Na Uy
Áo
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
EURO Cup
|
Latvia
Áo
Latvia
Áo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Áo
Bắc Macedonia
Áo
Bắc Macedonia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Slovenia
Áo
Slovenia
Áo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Áo
Israel
Áo
Israel
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Áo
Ba Lan
Áo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chấn thương
11 | Oleksandr Zubkov | Valentino Lazaro | - |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ukraine |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ukraine Thụy Sĩ | 2 1 |
T
|
EURO Cup
|
Ukraine Serbia | 5 0 |
T
|
INT FRL
|
Ma Rốc Ukraine | 0 0 |
H
|
INT FRL
|
Nhật Bản Ukraine | 1 2 |
T
|
WCPEU
|
Ukraine Croatia | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |
Áo |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Áo Đan Mạch | 0 4 |
B
|
UEFA NL
|
Na Uy Áo | 1 2 |
T
|
EURO Cup
|
Slovenia Áo | 0 1 |
T
|
EURO Cup
|
Áo Ba Lan | 0 1 |
B
|
INT FRL
|
Áo Nga | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 60% |