Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Netherlands (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Romania (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Iceland (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Romania
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Romania
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Romania
|
40 | 40 | 80 | 80 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hà Lan Nữ U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Poland
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Poland
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Mỹ(N)
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Mỹ(N)
U19 Nữ Hà Lan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Hà Lan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Anh
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Ireland
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Ireland
U19 Nữ Hà Lan
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Ukraine
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Ukraine
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Montenegro
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Montenegro
|
30 | 90 | 30 | 90 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Bỉ
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Bỉ
U19 Nữ Hà Lan
|
22 | 25 | 22 | 25 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đức(N)
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Đức(N)
U19 Nữ Hà Lan
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Scotland
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Scotland
U19 Nữ Hà Lan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Pháp
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Pháp
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Na Uy(N)
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Na Uy(N)
U19 Nữ Hà Lan
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Iceland
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Iceland
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Nga
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Nga
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Bulgaria
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Bulgaria
|
60 | 60 | 60 | 60 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Tây Ban Nha
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Tây Ban Nha
U19 Nữ Hà Lan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Scotland
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Scotland
U19 Nữ Hà Lan
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Hà Lan(N)
U19 Nữ Trung Quốc
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Anh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Na Uy
U19 Nữ Hà Lan
U19 Nữ Na Uy
U19 Nữ Hà Lan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
U19 Nữ Romania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Belarus
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Belarus
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Macedonia
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Macedonia
U19 Nữ Romania
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Pháp(N)
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Pháp(N)
U19 Nữ Romania
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Slovakia
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Slovakia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Ukraine
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Ukraine
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Ukraine
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Ukraine
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Bulgaria
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Bulgaria
U19 Nữ Romania
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Ý(N)
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Ý(N)
U19 Nữ Romania
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Portugal
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Malta
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Malta
U19 Nữ Romania
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Malta
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Malta
U19 Nữ Romania
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Malta
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Malta
U19 Nữ Romania
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Iran(U19)(N)
U19 Nữ Romania
Nữ Iran(U19)(N)
U19 Nữ Romania
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Nga
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Nga
|
10 | 1 6 | 10 | 1 6 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Triều Tiên
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Triều Tiên
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Đan Mạch
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Romania
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Slovakia(N)
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Slovakia(N)
U19 Nữ Romania
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Serbia
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Serbia
U19 Nữ Romania
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Serbia
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Serbia
U19 Nữ Romania
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|