4
2
Hết
4 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Đức có lợi thế rõ rệt về thành tích đối đầu trước, 4 lần chạm chán với Bồ Đào Nha trước họ đều thắng nhưng đã cách đây quá xa. Đội hình Đức đang gặp khó khăn, phong độ cũng đang thiếu tính ổn định. Trận này Bồ Đào Nha tích được 1 điểm. |
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
2 | Germany | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | Portugal | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
4 | Hungary | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Đức(N)
Bồ Đào Nha
Đức(N)
Bồ Đào Nha
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Bồ Đào Nha
Đức(N)
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Đức
Bồ Đào Nha(N)
Đức
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
World Cup
|
Đức
Bồ Đào Nha
Đức
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Đức
Pháp
Đức
Pháp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Latvia
Đức
Latvia
|
50 | 71 | 50 | 71 |
|
|
INT FRL
|
Đức(N)
Đan Mạch
Đức(N)
Đan Mạch
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Bắc Macedonia
Đức
Bắc Macedonia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
WCPEU
|
Romania
Đức
Romania
Đức
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Iceland
Đức
Iceland
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Đức
Tây Ban Nha
Đức
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Ukraine
Đức
Ukraine
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Thụy Sĩ
Đức
Thụy Sĩ
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
UEFA NL
|
Ukraine
Đức
Ukraine
Đức
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Thổ Nhĩ Kỳ
Đức
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Đức
Thụy Sĩ
Đức
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Tây Ban Nha
Đức
Tây Ban Nha
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Belarus
Đức
Belarus
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
EURO Cup
|
Estonia
Đức
Estonia
Đức
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Argentina
Đức
Argentina
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
Đức
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Hà Lan
Đức
Hà Lan
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
Bồ Đào Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Israel
Bồ Đào Nha
Israel
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPEU
|
Luxembourg
Bồ Đào Nha
Luxembourg
Bồ Đào Nha
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
WCPEU
|
Serbia
Bồ Đào Nha
Serbia
Bồ Đào Nha
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha(N)
Azerbaijan
Bồ Đào Nha(N)
Azerbaijan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA NL
|
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Andorra
Bồ Đào Nha
Andorra
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
UEFA NL
|
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
Bồ Đào Nha
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
EURO Cup
|
Luxembourg
Bồ Đào Nha
Luxembourg
Bồ Đào Nha
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha
Lithuania
Bồ Đào Nha
Lithuania
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
EURO Cup
|
Ukraine
Bồ Đào Nha
Ukraine
Bồ Đào Nha
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha
Luxembourg
Bồ Đào Nha
Luxembourg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Lithuania
Bồ Đào Nha
Lithuania
Bồ Đào Nha
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
EURO Cup
|
Serbia
Bồ Đào Nha
Serbia
Bồ Đào Nha
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đức |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Đức Pháp | 0 1 |
B
|
INT FRL
|
Đức Đan Mạch | 1 1 |
B
|
UEFA NL
|
Đức Tây Ban Nha | 1 1 |
B
|
UEFA NL
|
Đức Pháp | 0 0 |
B
|
INT FRL
|
Đức Brazil | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 0% |
Bồ Đào Nha |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Bồ Đào Nha | 0 0 |
T
|
UEFA NL
|
Pháp Bồ Đào Nha | 0 0 |
T
|
UEFA NL
|
Ý Bồ Đào Nha | 0 0 |
T
|
INT FRL
|
Nga Bồ Đào Nha | 1 0 |
B
|
EURO Cup
|
Serbia Bồ Đào Nha | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 80% |