3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ivory Coast | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 |
2 | Ethiopia | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 |
3 | Madagascar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 |
4 | Niger | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Ethiopia
Bờ Biển Ngà
Ethiopia
Bờ Biển Ngà
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CECAFA Cup
|
Ethiopia(N)
Bờ Biển Ngà
Ethiopia(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bờ Biển Ngà
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Niger(N)
Bờ Biển Ngà
Niger(N)
Bờ Biển Ngà
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CAF NC
|
Madagascar
Bờ Biển Ngà
Madagascar
Bờ Biển Ngà
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Madagascar
Bờ Biển Ngà
Madagascar
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Bờ Biển Ngà
Nhật Bản(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Bờ Biển Ngà
Bỉ
Bờ Biển Ngà
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Ethiopia
Bờ Biển Ngà
Ethiopia
Bờ Biển Ngà
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
D.R. Congo
Bờ Biển Ngà
D.R. Congo
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Ghana
Bờ Biển Ngà
Ghana
Bờ Biển Ngà
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
WAFU
|
Togo(N)
Bờ Biển Ngà
Togo(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WAFU
|
Bờ Biển Ngà(N)
Cape Verde
Bờ Biển Ngà(N)
Cape Verde
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
CAF SC
|
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Tunisia(N)
Bờ Biển Ngà
Tunisia(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Bờ Biển Ngà(N)
Benin
Bờ Biển Ngà(N)
Benin
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Algeria
Bờ Biển Ngà(N)
Algeria
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAF NC
|
Namibia(N)
Bờ Biển Ngà
Namibia(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Nam Phi
Bờ Biển Ngà(N)
Nam Phi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Ethiopia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Ethiopia
Madagascar
Ethiopia
Madagascar
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Ethiopia
Malawi
Ethiopia
Malawi
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
CAF NC
|
Ethiopia
Niger
Ethiopia
Niger
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CAF NC
|
Niger
Ethiopia
Niger
Ethiopia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ethiopia
Zambia
Ethiopia
Zambia
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Ethiopia
Zambia
Ethiopia
Zambia
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
CAF NC
|
Ethiopia
Bờ Biển Ngà
Ethiopia
Bờ Biển Ngà
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CAF NC
|
Madagascar
Ethiopia
Madagascar
Ethiopia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAF SC
|
Rwanda
Ethiopia
Rwanda
Ethiopia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Ethiopia
Uganda
Ethiopia
Uganda
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CAF SC
|
Ethiopia
Rwanda
Ethiopia
Rwanda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
WCPAF
|
Lesotho
Ethiopia
Lesotho
Ethiopia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WCPAF
|
Ethiopia(N)
Lesotho
Ethiopia(N)
Lesotho
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF SC
|
Ethiopia
Djibouti
Ethiopia
Djibouti
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
|
|
CAF SC
|
Djibouti
Ethiopia
Djibouti
Ethiopia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF NC
|
Sierra Leone
Ethiopia
Sierra Leone
Ethiopia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAF NC
|
Ethiopia
Ghana
Ethiopia
Ghana
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CAF NC
|
Kenya
Ethiopia
Kenya
Ethiopia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CAF NC
|
Ethiopia
Kenya
Ethiopia
Kenya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF NC
|
Ethiopia
Sierra Leone
Ethiopia
Sierra Leone
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bờ Biển Ngà |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF NC
|
Niger Bờ Biển Ngà | 0 3 |
T
|
CAF NC
|
Ethiopia Bờ Biển Ngà | 2 1 |
B
|
WAFU
|
Bờ Biển Ngà Cape Verde | 4 1 |
T
|
INT CF
|
Bờ Biển Ngà Benin | 1 2 |
B
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà Uganda | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
Ethiopia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF NC
|
Ethiopia Bờ Biển Ngà | 2 1 |
T
|
CECAFA Cup
|
Ethiopia Uganda | 1 1 |
T
|
CAF SC
|
Cameroon Ethiopia | 0 0 |
T
|
WCPAF
|
Ethiopia Nam Phi | 2 1 |
T
|
CAF NC
|
Sudan Ethiopia | 5 3 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 80% |