0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ivory Coast | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 |
2 | Ethiopia | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 |
3 | Madagascar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 |
4 | Niger | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
WAFU
|
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Niger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Niger(N)
D.R. Congo
Niger(N)
D.R. Congo
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CAF SC
|
Congo(N)
Niger
Congo(N)
Niger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF SC
|
Libya(N)
Niger
Libya(N)
Niger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Niger(N)
Uganda
Niger(N)
Uganda
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Cameroon
Niger
Cameroon
Niger
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Zambia(N)
Niger
Zambia(N)
Niger
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
CAF NC
|
Ethiopia
Niger
Ethiopia
Niger
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CAF NC
|
Niger
Ethiopia
Niger
Ethiopia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Niger
Sierra Leone
Niger
Sierra Leone
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Niger
Chad
Niger
Chad
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CAF NC
|
Niger
Madagascar
Niger
Madagascar
|
14 | 26 | 14 | 26 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Niger
Trung Phi
Niger
Trung Phi
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
WAFU
|
Liberia(N)
Niger
Liberia(N)
Niger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WAFU
|
Mali(N)
Niger
Mali(N)
Niger
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CAF SC
|
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Niger
Ma Rốc
Niger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Niger
Ai Cập
Niger
Ai Cập
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Eswatini
Niger
Eswatini
Niger
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Bờ Biển Ngà
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Madagascar
Bờ Biển Ngà
Madagascar
Bờ Biển Ngà
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Madagascar
Bờ Biển Ngà
Madagascar
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Bờ Biển Ngà
Nhật Bản(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ
Bờ Biển Ngà
Bỉ
Bờ Biển Ngà
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Ethiopia
Bờ Biển Ngà
Ethiopia
Bờ Biển Ngà
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
D.R. Congo
Bờ Biển Ngà
D.R. Congo
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Ghana
Bờ Biển Ngà
Ghana
Bờ Biển Ngà
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
WAFU
|
Togo(N)
Bờ Biển Ngà
Togo(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WAFU
|
Bờ Biển Ngà(N)
Cape Verde
Bờ Biển Ngà(N)
Cape Verde
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
CAF SC
|
Niger
Bờ Biển Ngà
Niger
Bờ Biển Ngà
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Tunisia(N)
Bờ Biển Ngà
Tunisia(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Bờ Biển Ngà(N)
Benin
Bờ Biển Ngà(N)
Benin
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Algeria
Bờ Biển Ngà(N)
Algeria
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF NC
|
Namibia(N)
Bờ Biển Ngà
Namibia(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
Ma Rốc(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà(N)
Nam Phi
Bờ Biển Ngà(N)
Nam Phi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Zambia(N)
Bờ Biển Ngà
Zambia(N)
Bờ Biển Ngà
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
Chấn thương
- | Adebayor Zakari Victorien Adje | Yao Kouassi Gervinho | 10 |
Sebastien Haller | - | ||
Willie Britto | - | ||
Zie Ouattara | - |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Niger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Cameroon Niger | 1 2 |
T
|
INT FRL
|
Zambia Niger | 3 3 |
T
|
INT FRL
|
Mali Niger | 0 0 |
T
|
CAF SC
|
Niger Tunisia | 0 5 |
B
|
CAF SC
|
Nigeria Niger | 4 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
Bờ Biển Ngà |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF NC
|
Ethiopia Bờ Biển Ngà | 2 1 |
B
|
WAFU
|
Bờ Biển Ngà Cape Verde | 4 1 |
T
|
INT CF
|
Bờ Biển Ngà Benin | 1 2 |
B
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà Uganda | 0 1 |
B
|
CAF NC
|
Trung Phi Bờ Biển Ngà | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 20% |