1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia | 8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 24 |
2 | Kuwait | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 14 |
3 | Jordan | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 14 |
4 | Nepal | 8 | 2 | 0 | 6 | -18 | 6 |
5 | Chinese Taipei | 8 | 0 | 0 | 8 | -30 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Đài Loan TQ
Kuwait
Đài Loan TQ
|
20 | 20 | 90 | 90 |
|
|
INT CF
|
Kuwait
Đài Loan TQ
Kuwait
Đài Loan TQ
|
50 | 50 | 100 | 100 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đài Loan TQ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Úc(N)
Đài Loan TQ
Úc(N)
Đài Loan TQ
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
FIFA WCQL
|
Nepal(N)
Đài Loan TQ
Nepal(N)
Đài Loan TQ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Đài Loan TQ
Taiwan Power Company
Đài Loan TQ
Taiwan Power Company
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Đài Loan TQ
Jordan
Đài Loan TQ
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Đài Loan TQ
Kuwait
Đài Loan TQ
|
20 | 90 | 20 | 90 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Úc
Đài Loan TQ
Úc
|
14 | 17 | 14 | 17 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Nepal
Đài Loan TQ
Nepal
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Jordan
Đài Loan TQ
Jordan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Nepal
Đài Loan TQ
Nepal
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Solomon Islands
Đài Loan TQ
Solomon Islands
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar
Đài Loan TQ
Myanmar
Đài Loan TQ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Triều Tiên
Đài Loan TQ
Triều Tiên
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ(N)
Kenya
Đài Loan TQ(N)
Kenya
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ(N)
New Zealand
Đài Loan TQ(N)
New Zealand
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Đài Loan TQ
Ấn Độ
Đài Loan TQ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Kuwait
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Kuwait(N)
Jordan
Kuwait(N)
Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FIFA WCQL
|
Úc
Kuwait
Úc
Kuwait
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait(N)
Liban
Kuwait(N)
Liban
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Ả Rập Saudi
Kuwait
Ả Rập Saudi
Kuwait
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Iraq
Kuwait
Iraq
Kuwait
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Palestine
Kuwait
Palestine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GC
|
Kuwait(N)
Bahrain
Kuwait(N)
Bahrain
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
GC
|
Kuwait(N)
Oman
Kuwait(N)
Oman
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GC
|
Ả Rập Saudi(N)
Kuwait
Ả Rập Saudi(N)
Kuwait
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
FIFA WCQL
|
Nepal
Kuwait
Nepal
Kuwait
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Đài Loan TQ
Kuwait
Đài Loan TQ
|
20 | 9 0 | 20 | 9 0 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Turkmenistan
Kuwait
Turkmenistan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Kuwait
Jordan
Kuwait
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Úc
Kuwait
Úc
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Nepal
Kuwait
Nepal
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
WAFFC
|
Kuwait(N)
Bahrain
Kuwait(N)
Bahrain
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
WAFFC
|
Kuwait(N)
Jordan
Kuwait(N)
Jordan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WAFFC
|
Ả Rập Saudi(N)
Kuwait
Ả Rập Saudi(N)
Kuwait
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Maidenhead United
Kuwait
Maidenhead United
Kuwait
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Nepal
Kuwait
Nepal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đài Loan TQ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC
|
Iran Đài Loan TQ | 4 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |