5
1
Hết
5 - 1
(3 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia | 8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 24 |
2 | Kuwait | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 14 |
3 | Jordan | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 14 |
4 | Nepal | 8 | 2 | 0 | 6 | -18 | 6 |
5 | Chinese Taipei | 8 | 0 | 0 | 8 | -30 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Úc
Đài Loan TQ
Úc
|
14 | 14 | 17 | 17 |
|
|
EASTC
|
Úc(N)
Đài Loan TQ
Úc(N)
Đài Loan TQ
|
50 | 50 | 80 | 80 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Úc
Kuwait
Úc
Kuwait
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Úc
Jordan
Úc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Úc
Đài Loan TQ
Úc
|
14 | 17 | 14 | 17 |
|
|
FIFA WCQL
|
Úc
Nepal
Úc
Nepal
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Úc
Kuwait
Úc
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Hàn Quốc
Úc
Hàn Quốc
Úc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFC
|
United Arab Emirates
Úc
United Arab Emirates
Úc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFC
|
Úc(N)
Uzbekistan
Úc(N)
Uzbekistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC
|
Úc(N)
Syria
Úc(N)
Syria
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
AFC
|
Palestine(N)
Úc
Palestine(N)
Úc
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
AFC
|
Úc(N)
Jordan
Úc(N)
Jordan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Oman(N)
Úc
Oman(N)
Úc
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
INT FRL
|
Úc
Liban
Úc
Liban
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Úc
Hàn Quốc
Úc
Hàn Quốc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Úc
Kuwait
Úc
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
World Cup
|
Úc(N)
Peru
Úc(N)
Peru
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
World Cup
|
Đan Mạch(N)
Úc
Đan Mạch(N)
Úc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
World Cup
|
Pháp(N)
Úc
Pháp(N)
Úc
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Hungary
Úc
Hungary
Úc
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Úc(N)
Cộng hòa Séc
Úc(N)
Cộng hòa Séc
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Đài Loan TQ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Nepal(N)
Đài Loan TQ
Nepal(N)
Đài Loan TQ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Đài Loan TQ
Taiwan Power Company
Đài Loan TQ
Taiwan Power Company
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Đài Loan TQ
Jordan
Đài Loan TQ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Đài Loan TQ
Kuwait
Đài Loan TQ
|
20 | 9 0 | 20 | 9 0 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Úc
Đài Loan TQ
Úc
|
14 | 1 7 | 14 | 1 7 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Nepal
Đài Loan TQ
Nepal
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Jordan
Đài Loan TQ
Jordan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Nepal
Đài Loan TQ
Nepal
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Solomon Islands
Đài Loan TQ
Solomon Islands
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar
Đài Loan TQ
Myanmar
Đài Loan TQ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Triều Tiên
Đài Loan TQ
Triều Tiên
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ(N)
Kenya
Đài Loan TQ(N)
Kenya
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ(N)
New Zealand
Đài Loan TQ(N)
New Zealand
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Đài Loan TQ
Ấn Độ
Đài Loan TQ
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Lào
Đài Loan TQ
Lào
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|