V-League Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 |
2 | Becamex Bình Dương | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 |
3 | SHB Đà Nẵng | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 |
4 | Sài Gòn FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 |
5 | FLC Thanh Hóa | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 |
6 | SQC Bình Định | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 |
7 | TP Hồ Chí Minh | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
8 | Than Quảng Ninh | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
9 | HAGL | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
10 | Nam Định | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 |
11 | Viettel | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 |
12 | Sông Lam Nghệ An | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 |
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
14 | Hà Nội FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chung kết play-off thăng hạng
Play-off xuống hạng
V-League Lịch thi đấu
V-League
Giai đoạn 1: 14 đội sẽ đá vòng tròn 1 lượt để phân hạng.
Giai đoạn 2: 8 đội dẫn đầu giai đoạn 1 tiếp tục đá vòng tròn 1 lượt tranh chức vô địch, còn 6 đội xếp cuối bảng đá vòng tròn 1 lượt để tránh 1 suất xuống hạng.
Xem tất cả