Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Cruzeiro (Youth) 3 3 0 0 7 9
2 Botafogo-SP (Youth) 3 1 0 2 -1 3
3 CA Taboao da Serra (Youth) 3 1 0 2 -1 3
4 EC Sao Jose RS (Youth) 3 1 0 2 -5 3
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Parana Clube (Youth) 3 2 1 0 5 7
2 Gremio Barueri SP (Youth) 3 2 1 0 3 7
3 Sao Bento SP (Trẻ) 3 1 0 2 -5 3
4 Marilia MA (Trẻ) 3 0 0 3 -3 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Inter de Limeira(Trẻ) 3 2 1 0 2 7
2 Mogi Mirim (Youth) 3 1 1 1 1 4
3 U19 Internacional (RS) 3 1 1 1 0 4
4 Pernambucano (Trẻ) 3 0 1 2 -3 1
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Campinas (Youth) 3 2 1 0 2 7
2 Ponte Preta (Youth) 3 1 2 0 5 5
3 Brasiliense (Youth) 3 1 1 1 1 4
4 Vilavelhense ES (Trẻ) 3 0 0 3 -8 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Guarani SP (Trẻ) 3 3 0 0 4 9
2 Rio Preto (Youth) 3 2 0 1 5 6
3 Fluminense-BA (Youth) 3 0 1 2 -3 1
4 Funorte (Trẻ) 3 0 1 2 -6 1
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Primeira Camisa (Trẻ) 3 2 1 0 4 7
2 Fluminense RJ (Trẻ) 3 2 1 0 2 7
3 Sao Bernardo (Youth) 3 1 0 2 -3 3
4 XV de Jau (Trẻ) 3 0 0 3 -3 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Vitoria Salvador (Youth) 3 2 1 0 2 7
2 Primavera (Trẻ) 3 2 0 1 4 6
3 Santo Andre (Youth) 3 1 1 1 13 4
4 Santana AP (Trẻ) 3 0 0 3 -19 0
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Sao Paulo (Youth) 3 3 0 0 15 9
2 CSA-AL (Trẻ) 3 0 2 1 -4 2
3 Avai (Youth) 3 0 2 1 -5 2
4 Operario MS (Trẻ) 3 0 2 1 -6 2
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 America SP (Youth) 3 2 1 0 2 7
2 Ole Brasil U20 3 1 1 1 0 4
3 Atletico Mineiro Youth (MG) 3 1 0 2 3 3
4 Fortaleza (Youth) 3 1 0 2 -5 3
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Juventude (Youth) 3 1 2 0 1 5
2 Vila Nova (Youth) 3 1 1 1 2 4
3 Juventus-SP (Youth) 3 1 1 1 -1 4
4 XV de Piracicaba (Trẻ) 3 0 2 1 -2 2
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Corinthians (Youth) 3 3 0 0 8 9
2 Ferroviaria SP (Youth) 3 2 0 1 2 6
3 Vila Aurora (Trẻ) 3 1 0 2 -2 3
4 Araguaina (Youth) 3 0 0 3 -8 0
Bảng L
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 America FC(Trẻ) 3 3 0 0 4 9
2 Sao Caetano (Youth) 3 1 1 1 2 4
3 Rio Branco (Youth) 3 1 1 1 0 4
4 Americano MA (Trẻ) 3 0 0 3 -6 0
Bảng M
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Coritiba PR (Youth) 3 2 1 0 4 7
2 PAEC Pao De Acucar (Youth) 3 2 1 0 3 7
3 CS Paraibano (Youth) 3 0 1 2 -3 1
4 Sertaozinho -SP (Youth) 3 0 1 2 -4 1
Bảng N
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Confianca SE(Trẻ) 3 2 1 0 4 7
2 Gremio Youth 3 1 1 1 0 4
3 Nacional-AM (Youth) 3 1 0 2 -1 3
4 Sao Jose SP (Youth) 3 1 0 2 -3 3
Bảng O
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 CFZ Brasília DF Youth 3 2 1 0 4 7
2 Vasco (Youth) 3 2 1 0 2 7
3 Atletico Sorocaba (Youth) 3 1 0 2 -2 3
4 Uniao Sao Joao (Youth) 3 0 0 3 -4 0
Bảng P
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Santos (Trẻ) 3 2 0 1 4 6
2 ABC FC RN (Youth) 3 2 0 1 3 6
3 Rio Claro (Youth) 3 2 0 1 2 6
4 Comercial MS (Trẻ) 3 0 0 3 -9 0
Bảng Q
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Figueirense SC (Youth) 3 2 1 0 4 7
2 Desportivo Brasil Youth 3 2 0 1 7 6
3 Ceara (Youth) 3 0 2 1 -5 2
4 Uniao Barbarense (Youth) 3 0 1 2 -6 1
Bảng R
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Bahia Youth 3 2 0 1 9 6
2 Marilia (Youth) 3 2 0 1 1 6
3 Porto-PE (Youth) 3 1 1 1 -6 4
4 Lemense-SP (Youth) 3 0 1 2 -4 1
Bảng S
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Paulista (Youth) 3 2 1 0 14 7
2 CR Flamengo (RJ) (Youth) 3 2 1 0 8 7
3 Shallon RO (Trẻ) 3 0 1 2 -9 1
4 Taubate (Youth) 3 0 1 2 -13 1
Bảng T
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Palmeiras (Youth) 3 3 0 0 10 9
2 Sao Carlos (Youth) 3 2 0 1 4 6
3 Rio Branco AC (Trẻ) 3 1 0 2 -3 3
4 Sorriso MT (Trẻ) 3 0 0 3 -11 0
Bảng U
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Remo PA (Trẻ) 3 2 0 1 1 6
2 Atletico Paranaense (Youth) 3 2 0 1 1 6
3 Paulinia SP (Youth) 3 1 1 1 0 4
4 Al Hilal Trẻ (BRA) 3 0 1 2 -2 1
Bảng V
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Portuguesa (Youth) 3 2 1 0 10 7
2 Goias (Youth) 3 2 1 0 6 7
3 Flamengo-SP (Trẻ) 3 1 0 2 -2 3
4 Roraima RR (Trẻ) 3 0 0 3 -14 0
Bảng W
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Botafogo RJ(Trẻ) 3 2 1 0 5 7
2 Nacional AC Sao Paulo (Youth) 3 1 2 0 1 5
3 Piaui PI (Youth) 3 1 0 2 -2 3
4 Ferroviaria Youth 3 0 1 2 -4 1
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo.