Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Breidablik 3 3 0 0 16 9
2 Nữ SFK 2000 Sarajevo 3 2 0 1 4 6
3 Nữ AS Tel Aviv University 3 1 0 2 3 3
4 Nữ ZFK Dragon 2014 3 0 0 3 -23 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 KFF Mitrovica (W) 3 3 0 0 4 9
2 Nữ ZFK Breznica Pljevlja 3 1 1 1 0 4
3 Nữ Olimpia Cluj 3 1 0 2 -1 3
4 Nữ FC NSA Sofia 3 0 1 2 -3 1
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Hibernian 3 3 0 0 5 9
2 Nữ Cardiff Metropolitan 3 2 0 1 4 6
3 Nữ ZNK Pomurje 3 1 0 2 2 3
4 Nike Tbilisi (W) 3 0 0 3 -11 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ FK Minsk 3 3 0 0 15 9
2 Nữ Zhilstroy Kharkov 3 2 0 1 5 6
3 Nữ ZNK Split 3 1 0 2 3 3
4 Nữ Bettembourg 3 0 0 3 -23 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ FK Spartak Subotica 3 2 1 0 19 7
2 Nữ Ferencvarosi TC 3 2 1 0 4 7
3 Nữ Slovan Bratislava 3 1 0 2 -8 3
4 SS Anenii (W) 3 0 0 3 -15 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ BIIK Shymkent 3 3 0 0 14 9
2 PK-35 Vantaa (W) 3 2 0 1 3 6
3 Nữ FC Flora Tallinn 3 1 0 2 -1 3
4 EBS'Skala (W) 3 0 0 3 -16 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Braga 3 3 0 0 11 9
2 Nữ Apollon Limassol LFC 3 2 0 1 14 6
3 Nữ Sturm Graz'Stattegg 3 1 0 2 -3 3
4 Nữ Rigas Futbola Skola 3 0 0 3 -22 0
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Anderlecht 3 3 0 0 8 9
2 Nữ LSK Kvinner 3 2 0 1 4 6
3 Nữ Linfield 3 1 0 2 -5 3
4 PAOK Saloniki (w) 3 0 0 3 -7 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ FC Twente Enschede 3 2 1 0 10 7
2 Nữ Besiktas 3 1 2 0 3 5
3 Nữ Gornik Leczna 3 1 1 1 11 4
4 Alashkert (W) 3 0 0 3 -24 0
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Vllaznia Shkoder 3 2 1 0 3 7
2 Nữ Wexford FC 3 2 0 1 4 6
3 Nữ Gintra Universitetas 3 1 1 1 0 4
4 Nữ Birkirkara 3 0 0 3 -7 0