Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Ajax Amsterdam 3 2 1 0 5 7
2 Nữ Thor KA Akureyri 3 2 1 0 5 7
3 Nữ Wexford FC 3 1 0 2 -5 3
4 Nữ Linfield 3 0 0 3 -5 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Somatio Barcelona FA (W) 3 3 0 0 10 9
2 Nữ FK Minsk 3 2 0 1 5 6
3 Nữ Slovan Bratislava 3 1 0 2 -2 3
4 Nữ Olimpija Ljubljana 3 0 0 3 -13 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Gornik Leczna 3 2 0 1 11 6
2 Nữ Anderlecht 3 2 0 1 10 6
3 Nữ Glasgow City 3 2 0 1 8 6
4 Nữ Martve 3 0 0 3 -29 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Slavia Praha 3 3 0 0 12 9
2 Nữ MTK Hungaria FC 3 1 1 1 2 4
3 Nữ Atasehir Belediyesi 3 1 1 1 0 4
4 KFF Mitrovica (W) 3 0 0 3 -14 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ FK Spartak Subotica 3 3 0 0 10 9
2 Nữ Basel 3 2 0 1 2 6
3 Nữ Maccabi Kiryat Gat 3 0 1 2 -4 1
4 Nữ ZFK Breznica Pljevlja 3 0 1 2 -8 1
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Zhilstroy Kharkov 3 3 0 0 13 9
2 Nữ Olimpia Cluj 3 2 0 1 4 6
3 Nữ Cardiff Metropolitan 3 0 1 2 -4 1
4 Nữ Birkirkara 3 0 1 2 -13 1
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ BIIK Shymkent 3 3 0 0 8 9
2 Nữ Elpides Karditsas 3 2 0 1 2 6
3 Nữ USC Landhaus 3 1 0 2 -3 3
4 Nữ Rigas Futbola Skola 3 0 0 3 -7 0
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ SFK 2000 Sarajevo 3 3 0 0 11 9
2 Nữ Vllaznia Shkoder 3 2 0 1 0 6
3 Nữ JK Parnu 3 1 0 2 -1 3
4 SS Anenii (W) 3 0 0 3 -10 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Gintra Universitetas 3 2 1 0 16 7
2 Nữ Honka 3 2 1 0 12 7
3 Nữ FC NSA Sofia 3 1 0 2 -11 3
4 EBS'Skala (W) 3 0 0 3 -17 0
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Avaldsnes 3 2 1 0 4 7
2 Nữ Sporting 3 2 0 1 6 6
3 Nữ ZNK Osijek 3 1 1 1 10 4
4 Nữ ZFK Dragon 2014 3 0 0 3 -20 0