Giải VĐQG Bỉ Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge | 28 | 21 | 3 | 4 | 66 |
2 | Royal Antwerp FC | 30 | 15 | 6 | 9 | 51 |
3 | Genk | 30 | 14 | 7 | 9 | 49 |
4 | KV Oostende | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 |
5 | Anderlecht | 30 | 11 | 13 | 6 | 46 |
6 | Oud Heverlee Leuven | 30 | 12 | 8 | 10 | 44 |
7 | K.F.C.O.Wilrijk | 30 | 13 | 5 | 12 | 44 |
8 | Zulte Waregem | 30 | 13 | 4 | 13 | 43 |
9 | KV Mechelen | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 |
10 | Standard Liege | 30 | 10 | 10 | 10 | 40 |
11 | Sporting Charleroi | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 |
12 | Gent | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 |
13 | AS Eupen | 30 | 8 | 13 | 9 | 37 |
14 | Kortrijk | 30 | 10 | 6 | 14 | 36 |
15 | St.-Truidense VV | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 |
16 | Royal Excel Mouscron | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 |
17 | Cercle Brugge | 30 | 9 | 2 | 19 | 29 |
18 | Red Star Waasland-Beveren | 30 | 6 | 7 | 17 | 25 |
Chung kết play-off thăng hạng
UEFA ECL offs
Play-off trụ hạng
Đội xuống hạng
Giải VĐQG Bỉ Lịch thi đấu
Giải VĐQG Bỉ
Giải gồm 16 đội bóng tham gia và hoạt động theo hệ thống thăng hạng và xuống hạng từ giải hạng nhất B Bỉ. Mỗi đội đá chính thức 30 trận mỗi mùa sau đó đá play-off 1 hoặc 2 theo vị trí chính thức trong mùa. Các trận play-off được tranh tài bởi 6 câu lạc bộ hàng đầu trong mùa giải, mỗi đội gặp nhau 2 lần nhằm xác định suất dự cúp châu Âu mùa bóng sau.
Xem tất cả