Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Consadole Sapporo (R) 8 5 1 2 4 16
2 Vegalta Sendai (R) 8 4 1 3 1 13
3 Kashiwa Reysol (R) 8 2 4 2 3 10
4 Tokyo Verdy (R) 8 3 0 5 -7 9
5 Omiya Ardija (R) 8 2 2 4 -1 8
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Urawa Red Diamonds (R) 6 3 2 1 4 11
2 Albirex Niigata (R) 6 3 2 1 3 11
3 Yamagata Montedio 6 2 1 3 -1 7
4 Thespa Kusatsu Am 6 0 3 3 -6 3
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Tokyo (R) 8 5 2 1 7 17
2 Kashima Antlers (R) 6 5 1 0 13 16
3 JEF United Ichihara (R) 8 3 0 5 3 9
4 Kawasaki Frontale (R) 6 3 0 3 -1 9
5 Shonan Bellmare (R) 8 0 1 7 -22 1
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Yokohama F Marinos (R) 6 4 2 0 6 14
2 Jubilo Iwata (R) 6 3 2 1 3 11
3 Shimizu S-Pulse (R) 6 1 2 3 -2 5
4 Ventforet Kofu (R) 6 1 0 5 -7 3
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Vissel Kobe (R) 8 5 1 2 2 16
2 Tokushima Vortis (R) 8 3 2 3 -1 11
3 Kyoto Sanga (R) 8 3 1 4 -5 10
4 Gamba Osaka (R) 6 2 1 3 5 7
5 Nagoya Grampus (R) 6 1 3 2 -1 6
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Oita Trinita (R) 6 4 2 0 12 14
2 Fagiano Okayama (R) 6 1 4 1 -3 7
3 Cerezo Osaka (R) 6 1 3 2 0 6
4 Hiroshima Sanfrecce (R) 6 1 1 4 -9 4