Moldova Divizia Nationala Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff | 23 | 21 | 1 | 1 | 64 |
2 | CS Petrocub | 23 | 17 | 4 | 2 | 55 |
3 | FC Milsami | 23 | 13 | 5 | 5 | 44 |
4 | FC Sfintul Gheorghe | 23 | 13 | 4 | 6 | 43 |
5 | Dinamo-Auto | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 |
6 | Dacia-Buiucani | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 |
7 | Speranta Nisporeni | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 |
8 | FC Floresti | 23 | 4 | 5 | 14 | 17 |
9 | Zimbru Chisinau | 23 | 3 | 4 | 16 | 13 |
10 | Codru Lozova | 23 | 1 | 3 | 19 | 6 |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Play-off trụ hạng
Đội xuống hạng
Moldova Divizia Nationala Lịch thi đấu
Moldova Divizia Nationala
Các bộ phận quốc gia Moldova là bộ phận đầu hiệp hội bóng đá ở Moldova . Có 11 đội trong cuộc thi. Vào cuối mùa giải, câu lạc bộ đáy được xếp hạng xuống Đội "A" và thay thế bằng chức vô địch và giải nhì của giải đấu.
Xem tất cả