XH | Đội bóng |
---|---|
1 | Kitchee |
2 | Đông Phương AA |
3 | Southern District |
4 | South China |
5 | Nguyên Lang FC |
6 | Wofoo Tai Po |
7 | Hồng Kông Pegasus FC |
8 | Hồng Kông Rangers FC |
9 | HK Saoling |
10 | R F |
11 | Hong Kong FC |
Tr | T | H | B | Điểm | 6 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|
20 | 16 | 3 | 1 | 51 | T T T T T T ? |
20 | 15 | 4 | 1 | 49 | T T T H T B ? |
20 | 10 | 6 | 4 | 36 | H T T H B T ? |
20 | 11 | 2 | 7 | 35 | T B T B B T ? |
20 | 9 | 4 | 7 | 31 | H B B H T B ? |
20 | 9 | 4 | 7 | 31 | T B B T T H ? |
20 | 7 | 5 | 8 | 26 | T B H B T B ? |
20 | 7 | 5 | 8 | 26 | H B H H T T ? |
20 | 2 | 4 | 14 | 10 | B T B H B H ? |
20 | 3 | 1 | 16 | 10 | B B B H B B ? |
20 | 2 | 0 | 18 | 6 | T B B B B B ? |
- Vòng loại AFC CL
- Vòng loại AFC Cup
- Đội xuống hạng