XH | Đội bóng |
---|---|
1 | Kitchee |
2 | Đông Phương AA |
3 | South China |
4 | Hồng Kông Pegasus FC |
5 | Metro Gallery |
6 | Nguyên Lang FC |
7 | Wong Tai Sin |
8 | Hồng Kông Rangers FC |
9 | Wofoo Tai Po |
Tr | T | H | B | Điểm | 6 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|
16 | 11 | 3 | 2 | 36 | T T T T H B ? |
16 | 10 | 3 | 3 | 33 | T H H T T B ? |
16 | 7 | 6 | 3 | 27 | H T B H B T ? |
16 | 8 | 3 | 5 | 27 | T B H H T B ? |
16 | 8 | 2 | 6 | 26 | T T H B B T ? |
16 | 5 | 2 | 9 | 17 | B T H T B T ? |
16 | 3 | 5 | 8 | 14 | H H B B T T ? |
16 | 4 | 2 | 10 | 14 | B B H B B T ? |
16 | 1 | 4 | 11 | 7 | H B B T H B ? |
- Vòng loại AFC CL
- Vòng loại AFC Cup
- Đội xuống hạng