XH Đội bóng
1 Galatasaray
2 Fenerbahce
3 Trabzonspor
4 Besiktas JK
5 Istanbul Buyuksehir Belediyesi
6 Rizespor
7 Kasimpasa
8 Antalyaspor
9 Alanyaspor
10 Sivasspor
11 Adana Demirspor
12 Kayserispor
13 Samsunspor
14 Ankaragucu
15 Konyaspor
16 B.B. Gaziantep
17 Karagumruk
18 Hatayspor
19 Pendikspor
20 Istanbulspor
Tr T H B Điểm 6 trận gần đây
33 29 3 1 90 T T T T T T ?
33 27 5 1 86 T T T T T H ?
32 16 4 12 52 B T B T B T ?
33 15 6 12 51 B B B H H T ?
33 14 7 12 49 T T B H T T ?
33 14 6 13 48 T B T T T B ?
33 13 7 13 46 H T B T B B ?
33 11 12 10 45 T B T H B T ?
33 11 12 10 45 T T T T B T ?
33 11 12 10 45 H B B T T H ?
33 9 14 10 41 T H T B H H ?
33 10 10 13 40 B H B B H B ?
33 10 9 14 39 B T B H H H ?
33 8 13 12 37 H B T H T B ?
33 8 12 13 36 T H H B T B ?
33 9 7 17 34 B T B B B T ?
33 8 9 16 33 B B H B B T ?
33 7 12 14 33 B H T B B B ?
33 7 9 17 30 B B T H B B ?
32 4 7 21 19 H B B B T B ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL play-offs
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt), 1 trận sân nhà và 1 trận sân khách. Các đội sẽ giành được 3 điểm/trận thắng và 1 điểm/trận hòa, không có điểm khi thua trận. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới thành tích đối đầu giữa hai đội. Nhà vô địch giải đấu sẽ tham dự vòng loại UEFA Champions League mùa sau, đội thứ 2 sẽ tham gia vào Vòng sơ loại UEFA Champions League mùa sau. Vị trí thứ 3 và thứ 4 sẽ tham dự Vòng sơ loại UEFA Europa League mùa sau, 4 đội bóng xếp cuối cùng sẽ xuống hạng đến Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ.