XH Đội bóng
1 Malmo FF
2 Djurgardens
3 Mjallby AIF
4 Hammarby
5 IK Sirius FK
6 Halmstads
7 AIK Solna
8 Brommapojkarna
9 Hacken
10 Elfsborg
11 IFK Goteborg
12 GAIS
13 IFK Norrkoping
14 IFK Varnamo
15 Vasteras SK FK
16 Kalmar FF
Tr T H B Điểm 6 trận gần đây
3 3 0 0 9 T T T ?
3 2 1 0 7 T H T ?
3 2 1 0 7 T T H ?
3 2 0 1 6 T B T ?
3 2 0 1 6 T T B ?
3 2 0 1 6 B T T ?
3 1 2 0 5 T H H ?
3 1 1 1 4 T H B ?
3 1 1 1 4 B H T ?
3 1 1 1 4 H T B ?
3 1 0 2 3 B B T ?
3 1 0 2 3 B T B ?
3 1 0 2 3 B B T ?
3 0 1 2 1 H B B ?
3 0 0 3 0 B B B ?
3 0 0 3 0 B B B ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
VĐQG Thụy Điển gồm tất cả 16 đội. Mỗi đội đá 30 trận mỗi mùa trên sân khách và sân nhà. 2 đội xếp cuối bảng sẽ phải xuống hạng tới Hạng 2 Thụy Điển, còn 2 đội có thứ hạng cao nhất Giải Hạng 2 Thụy Điển sẽ được thăng hạng lên thay thế. Sau khi mùa giải kết thúc, 4 đội có điểm cao nhất sẽ có tư cách dự UEFA Champions League và UEFA Europa League