Vòng 1
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Anh 3 3 0 0 15 9
2 Phần Lan U19 Nữ 3 2 0 1 7 6
3 U19 Nữ Moldova 3 1 0 2 -6 3
4 U19 Nữ Armenia 3 0 0 3 -16 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Bỉ 2 2 0 0 10 6
2 U19 Nữ Lithuania 2 1 0 1 -3 3
3 U19 Nữ Estonia 2 0 0 2 -7 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Tây Ban Nha U16 Nữ 3 2 1 0 10 7
2 U19 Nữ Đan Mạch 3 2 1 0 6 7
3 U19 Nữ Hy Lạp 3 1 0 2 -7 3
4 U19 Nữ Bosnia 3 0 0 3 -9 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Áo Nữ U19 3 3 0 0 21 9
2 U19 Nữ Portugal 3 2 0 1 4 6
3 U19 Nữ Hungary 3 1 0 2 -3 3
4 U19 Nữ Latvia 3 0 0 3 -22 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Thụy Sĩ Nữ U19 3 3 0 0 9 9
2 U19 Nữ Poland 3 2 0 1 3 6
3 U19 Nữ Macedonia 3 1 0 2 -2 3
4 Kazakhstan (W) U19 3 0 0 3 -10 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Pháp Nữ U19 3 3 0 0 16 9
2 Nữ Wales U19 3 2 0 1 19 6
3 Slovenia Nữ U19 3 1 0 2 12 3
4 U19 Nữ Georgia 3 0 0 3 -47 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hà Lan Nữ U19 3 2 1 0 17 7
2 U19 Nữ Na Uy 3 2 1 0 12 7
3 U19 Nữ Đảo Faroe 3 0 1 2 -12 1
4 U19 Nữ Belarus 3 0 1 2 -17 1
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Scotland Nữ U19 3 2 1 0 5 7
2 U19 Nữ Thụy Điển 3 2 0 1 5 6
3 Serbia Nữ U19 3 1 1 1 -1 4
4 U19 Nữ Slovakia 3 0 0 3 -9 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Séc 3 2 1 0 6 7
2 Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ 3 1 1 1 0 4
3 Bắc Ireland Nữ U19 3 1 0 2 -2 3
4 U19 Nữ Romania 3 1 0 2 -4 3
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Iceland 3 3 0 0 8 9
2 U19 Nữ Ukraine 3 2 0 1 -2 6
3 U19 Nữ Israel 3 1 0 2 0 3
4 U19 Nữ Bulgaria 3 0 0 3 -6 0
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Nga 3 3 0 0 11 9
2 Croatia Nữ U19 3 2 0 1 8 6
3 Ireland Nữ U19 3 1 0 2 1 3
4 Cyprus (W) U19 3 0 0 3 -20 0