I. Liga - Ba Lan Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 19 | 13 | 5 | 1 | 44 |
2 | Gornik Leczna | 19 | 11 | 5 | 3 | 38 |
3 | LKS Lodz | 19 | 11 | 3 | 5 | 36 |
4 | GKS Tychy | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 |
5 | Arka Gdynia | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 |
6 | Radomiak Radom | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 |
7 | Miedz Legnica | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 |
8 | Puszcza Niepolomice | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 |
9 | Chrobry Glogow | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 |
10 | Odra Opole | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 |
11 | Widzew lodz | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 |
12 | Olsztyn OKS 1945 | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 |
13 | Korona Kielce | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 |
14 | GKS Jastrzebie | 19 | 6 | 1 | 12 | 19 |
15 | Sandecja | 19 | 4 | 5 | 10 | 17 |
16 | GKS Belchatow | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 |
17 | Zaglebie Sosnowiec | 19 | 3 | 3 | 13 | 12 |
18 | Resovia | 19 | 3 | 3 | 13 | 12 |
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Đội xuống hạng
I. Liga - Ba Lan Lịch thi đấu
I. Liga - Ba Lan
Giải hạng nhất Ba Lan bao gồm 18 đội, và sẽ thi đấu theo vòng tròn 2 lượt là 1 trận sân nhà và 1 trận sân khách, mỗi trận đội thắng được 3 điểm và đội thua không có điểm nào, hai đội hòa nhau mỗi đội sẽ được 1 điểm. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới thành tích đối đầu. Hai đội đứng đầu của giải đấu sẽ được thăng hạng trực tiếp, và ba đội cuối cùng của giải đấu sẽ xuống hạng trực tiếp.
Xem tất cả