Scotland Championship Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hearts | 19 | 13 | 3 | 3 | 42 |
2 | Raith Rovers | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 |
3 | Dunfermline | 17 | 7 | 6 | 4 | 27 |
4 | Queen of South | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 |
5 | Dundee | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 |
6 | Arbroath | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 |
7 | Inverness C.T. | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 |
8 | Ayr Utd. | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 |
9 | Greenock Morton | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 |
10 | Alloa Athletic | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 |
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Play-off trụ hạng
Đội xuống hạng
Scotland Championship Lịch thi đấu
Scotland Championship
Scottish Championship gồm 10 đội và thi đấu theo thể thức 2 vòng tròn lượt đi và về. Thắng được 3 điểm, hòa 1 điểm và thua không điểm. Đội vô địch sẽ lọt trực tiếp vào VĐQG Scotland và đội xếp cuối bảng sẽ phải xuống hạng.
Xem tất cả