Giải hạng nhất Đan Mạch Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg | 19 | 14 | 5 | 0 | 47 |
2 | Esbjerg FB | 19 | 13 | 3 | 3 | 42 |
3 | Silkeborg IF | 19 | 13 | 1 | 5 | 40 |
4 | Helsingor | 19 | 9 | 2 | 8 | 29 |
5 | Fremad Amager | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 |
6 | Herfolge Boldklub Koge | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 |
7 | Fredericia | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 |
8 | Hobro I.K. | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 |
9 | Hvidovre IF | 19 | 6 | 1 | 12 | 19 |
10 | Vendsyssel | 19 | 4 | 3 | 12 | 15 |
11 | Kolding IF | 19 | 2 | 7 | 10 | 13 |
12 | Skive IK | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 |
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Đội xuống hạng
Giải hạng nhất Đan Mạch Lịch thi đấu
Giải hạng nhất Đan Mạch
Mọi mùa giải có 12 đội bóng. Các đội đá nhau 3 lượt, hai lượt sân nhà và khách, lượt còn lại sẽ định chủ khách qua thành tích mùa giải trước, đội bóng có thành tích tốt hơn sẽ được đá trên sân nhà. Các đội sẽ đá nhau 33 vòng. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau mọi bên được 1 điểm. Nhà vô địch được thăng hạng vào VĐQG Đan Mạch trực tiếp, đội nhì và ba được tư cách cạnh tranh cơ hội thăng hạng. Hai đội đứng vị trì cuối sẽ chịu xuống hạng trực tiếp.
Xem tất cả