Thông tin
Các Esiliiga là bộ phận thứ hai trong hệ thống giải đấu bóng đá Estonia . Các Esiliiga được xếp hạng thấp hơn Meistriliiga và trên Esiliiga B .
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tallinna FC Levadia II | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 |
2 | JK Tallinna Kalev II | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
3 | Tallinna FC Ararat TTU | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
4 | Paide Linnameeskond B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
5 | Viimsi MRJK | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 |
6 | Harju JK Laagri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
7 | JK Welco Elekter | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
8 | Tabasalu Charma | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
9 | Flora Tallinn II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
10 | FC Elva | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |