Thông tin
Các Esiliiga là bộ phận thứ hai trong hệ thống giải đấu bóng đá Estonia . Các Esiliiga được xếp hạng thấp hơn Meistriliiga và trên Esiliiga B .
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flora Tallinn II | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 |
2 | Harju JK Laagri | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 |
3 | Tallinna FC Levadia II | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 |
4 | JK Tallinna Kalev II | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 |
5 | JK Welco Elekter | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 |
6 | Viimsi MRJK | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 |
8 | Paide Linnameeskond B | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 |
9 | Tabasalu Charma | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 |
10 | FC Elva | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 |