118
109
Hết
118 - 109
(63 - 54)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Knicks | 36 | 27 | 26 | 15 | 14 | 118 |
Hornets | 27 | 27 | 32 | 18 | 5 | 109 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Randle33Ghi điểm30M.Bridges
-
Randle10Board11Zeller C.
-
Randle13Kiến tạo8Graham D.
Số liệu đội bóng
-
45/88(51.1%) Ghi bàn/Ném bóng 39/102(38.2%)
-
16/37(43.2%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 13/49(26.5%)
-
12/15(80.0%) Ghi bàn/Ném phạt 18/24(75.0%)
-
50 Tranh bóng bật bảng 51
-
29 Kiến tạo 28
-
3 Cướp bóng 5
-
7 Chắn bóng trên không 2
-
20 Phạm lỗi 18
-
9 Số bàn thua 8
-
8 Tấn công nhanh 9
-
36 Bóng bên trong 48
-
18 Dẫn điểm 4
New York Knicks Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Barrett R. | 27 | 4-10 | 1-1 | 0-0 | 4 | 4 | 2 | 9 |
E.Payton | 12 | 1-3 | 0-1 | 0-0 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Bullock R. | 40 | 6-12 | 5-9 | 0-0 | 6 | 0 | 0 | 17 |
Randle | 46 | 12-25 | 4-10 | 5-8 | 10 | 13 | 4 | 33 |
Rose D. | 25 | 6-9 | 1-2 | 2-2 | 1 | 3 | 1 | 15 |
Taj Gibson | 18 | 2-3 | 0-0 | 0-0 | 5 | 1 | 1 | 4 |
Burks A. | 30 | 5-12 | 2-7 | 2-2 | 9 | 5 | 4 | 14 |
Quickley | 23 | 4-8 | 2-6 | 3-3 | 2 | 1 | 2 | 13 |
Toppin O. | 6 | 1-1 | 1-1 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
F.Ntilikina | 1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Charlotte Hornets Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ball La. | 20 | 4-15 | 0-4 | 0-0 | 3 | 4 | 0 | 8 |
Rozier T. | 45 | 4-14 | 1-7 | 4-6 | 8 | 4 | 2 | 13 |
McDaniels J. | 39 | 5-10 | 2-5 | 3-4 | 10 | 3 | 2 | 15 |
Washington P. J. | 31 | 2-11 | 0-5 | 0-2 | 10 | 1 | 4 | 4 |
Zeller C. | 36 | 4-8 | 0-0 | 2-2 | 11 | 3 | 4 | 10 |
M.Bridges | 34 | 12-21 | 5-12 | 1-1 | 5 | 4 | 4 | 30 |
Graham D. | 40 | 6-15 | 5-12 | 8-8 | 3 | 8 | 0 | 25 |
Monk M. | 15 | 2-8 | 0-4 | 0-1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
B. Biyombo | 1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |