108
124
Hết
108 - 124
(47 - 66)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Timberwolves | 26 | 21 | 27 | 34 | 0 | 108 |
Celtics | 37 | 29 | 23 | 35 | 0 | 124 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Towns K.24Ghi điểm26Tatum J.
-
Towns K.14Board11Tatum J.
-
Russell D.6Kiến tạo7Tremont Waters
Số liệu đội bóng
-
39/95(41.1%) Ghi bàn/Ném bóng 46/95(48.4%)
-
5/37(13.5%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 18/42(42.9%)
-
25/34(73.5%) Ghi bàn/Ném phạt 14/18(77.8%)
-
51 Tranh bóng bật bảng 44
-
22 Kiến tạo 27
-
8 Cướp bóng 8
-
7 Chắn bóng trên không 6
-
19 Phạm lỗi 24
-
12 Số bàn thua 14
-
11 Tấn công nhanh 5
-
68 Bóng bên trong 50
-
7 Dẫn điểm 23
Minnesota Timberwolves Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russell D. | 24 | 3-10 | 0-5 | 5-6 | 1 | 6 | 1 | 11 |
Rubio R. | 22 | 2-6 | 0-2 | 0-0 | 4 | 3 | 0 | 4 |
Edwards A. | 33 | 8-18 | 1-9 | 6-6 | 4 | 6 | 1 | 23 |
McDaniels J. | 21 | 1-2 | 0-1 | 0-0 | 3 | 1 | 4 | 2 |
Towns K. | 27 | 9-19 | 0-5 | 6-7 | 14 | 2 | 3 | 24 |
J.Okogie | 12 | 1-2 | 1-1 | 3-6 | 4 | 0 | 1 | 6 |
Reid N. | 19 | 5-13 | 0-1 | 2-5 | 5 | 2 | 3 | 12 |
McLaughlin J. | 14 | 2-5 | 0-2 | 0-0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
J.Vanderbilt | 16 | 3-4 | 0-0 | 1-2 | 6 | 0 | 2 | 7 |
Hernangomez J. | 20 | 1-6 | 1-4 | 0-0 | 4 | 0 | 2 | 3 |
Layman J. | 15 | 2-5 | 1-3 | 0-0 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Jaylen Nowell | 10 | 2-5 | 1-4 | 2-2 | 2 | 1 | 0 | 7 |
Boston Celtics Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fournier E. | 24 | 6-11 | 5-8 | 1-2 | 1 | 6 | 2 | 18 |
Pritchard P. | 26 | 4-12 | 3-7 | 0-0 | 4 | 1 | 1 | 11 |
Tatum J. | 26 | 8-21 | 4-11 | 6-6 | 11 | 2 | 1 | 26 |
Ojeleye S. | 23 | 3-6 | 0-3 | 0-0 | 7 | 0 | 1 | 6 |
Kornet L. | 30 | 6-10 | 0-2 | 0-0 | 6 | 3 | 3 | 12 |
Tacko Fall | 7 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Williams G. | 18 | 5-8 | 0-1 | 1-2 | 6 | 2 | 4 | 11 |
Parker J. | 17 | 3-6 | 1-2 | 2-3 | 3 | 2 | 1 | 9 |
Nesmith A. | 22 | 4-8 | 1-4 | 0-0 | 4 | 1 | 5 | 9 |
Tremont Waters | 22 | 4-8 | 3-3 | 3-3 | 0 | 7 | 1 | 14 |